Bát vị hoàn(八味丸)— Ôn bổ thận dương, hoá khí lợi thuỷ
Bát vị hoàn là cổ phương của Trương Trọng Cảnh trong 《金匱要略》với tên là Kim quỹ thận khí hoàn 金贵肾气丸. Chủ trị thận dương hư: sợ lạnh, tứ chi lạnh, lưng gối lạnh đau, tiểu trong dài/tiểu đêm nhiều, phù nhẹ; lưỡi nhạt bệu rêu trắng, mạch trầm tế hoặc trầm trì.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Bát vị hoàn (Kim quỹ thận khí hoàn)
- Tên khác: Thận khí hoàn.
- Chữ Hán / Pinyin: 八味丸 / 金匱腎氣丸 · Ba Wei Wan / Jin Gui Shen Qi Wan
- Nhóm công năng: Ôn bổ thận dương, hoá khí lợi thuỷ
- Định nghĩa 1 câu: Trên cơ sở Lục vị bổ âm, gia Phụ tử (附子), Nhục quế (肉桂) để ôn dương trợ dương, hóa khí hành thủy, chuyên trị thận dương hư.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《金匱要略》Kim Quỹ Yếu Lược — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh (Zhang Zhongjing).
- Thiên / mục /条: Thủy khí bệnh mạch chứng trị — phương “Thận khí hoàn”.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Danh “Bát vị” chỉ 8 vị; “Thận khí hoàn” là tên nguyên trong Kim Quỹ.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương (8 vị): 熟地黄 Thục địa · 山茱萸 Sơn thù · 山药 Sơn dược · 茯苓 Phục linh · 牡丹皮 Đơn bì · 泽泻 Trạch tả · 附子 Phụ tử · 肉桂 Nhục quế
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Thục địa (Quân) | 熟地黄 | Tư âm bổ huyết, ích thận điền tuỷ | 12–24 | Sao rượu/đồ; vị nê, nghiền mịn |
Sơn thù (Thần) | 山茱萸 | Bổ can thận, liễm âm, cố tinh | 9–15 | Tẩm rượu |
Sơn dược (Thần) | 山药 | Kiện tỳ ích khí, sáp tinh | 9–15 | Sao |
Phục linh (Tá) | 茯苓 | Kiện tỳ thẩm thấp | 9–12 | |
Đơn bì (Tá) | 牡丹皮 | Lương huyết, tán ứ, tả hư nhiệt | 6–9 | |
Trạch tả (Tá) | 泽泻 | Lợi thủy, tả hạ tiêu hư nhiệt | 6–9 | |
Phụ tử (Tá/Điều) | 附子 | Ôn thận trợ dương, hồi dương, tán hàn | 3–6 | Tiên sắc 30–60’, dùng chế phẩm an toàn |
Nhục quế (Sứ/Điều) | 肉桂 | Ôn thông kinh lạc, dẫn hoả quy nguyên, trợ dương | 3–6 | Hậu hạ (cho sau) |
- Dạng bào chế: Nguyên bản hoàn; hiện hành thang/hoàn/viên chiết.
- Lưu ý vị đặc thù: Phụ tử độc tính — phải dùng chế, tiên sắc kỹ; Nhục quế cho sau để tránh tán hương.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thục địa — bồi âm huyết làm gốc, hỗ trợ dương hoá.
- Thần: Sơn thù, Sơn dược — bổ can thận, kiên tỳ để sinh hoá.
- Tá: Phục linh, Đơn bì, Trạch tả — thẩm thấp, tiết hư nhiệt, phòng bổ nê trệ.
- Sứ/Điều: Phụ tử, Nhục quế — ôn dương hóa khí, thông dương vận thuỷ, dẫn thuốc về thận mệnh môn.
- Logic phối ngũ: Âm dương đồng điều: nền Lục vị dưỡng âm, thêm Quế‑Phụ ôn dương để bổ mà không trệ, ôn mà không táo.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: ôn bổ thận dương, hóa khí lợi thủy.
- Chủ trị: Thận dương hư: sợ lạnh, tay chân lạnh, lưng gối lạnh đau, mệt mỏi, phù nhẹ, tiểu nhiều trong, tiểu đêm tăng; có thể suyễn do thận không nạp khí. Lưỡi nhạt bệu rêu trắng, mạch trầm tế/Trì, đặc ở bộ Xích.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Sợ lạnh, thích ấm, uể oải, ra mồ hôi lạnh.
- Tạng‑phủ hệ: Thận dương hư → di tinh, liệt dương; tiểu tiện nhiều, tiểu đêm; phù chi dưới.
- Tiêu hoá: Ăn kém, đại tiện lỏng do hàn.
- Dịch tân: Nước tiểu trong dài; dễ phù do dương hoá khí kém.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt bệu rêu trắng; mạch trầm trì hoặc trầm tế.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- So với Lục vị địa hoàng hoàn (六味地黄丸): Lục vị tư âm (âm hư) — không hợp dương hư; Bát vị trị dương hư (sợ lạnh, tiểu trong nhiều).
- So với Hữu quy hoàn (右归丸): Hữu quy ôn dương mạnh, nhiều bổ dương huyết tinh (Lộc giác giao, Đỗ trọng, Câu kỷ, Thỏ ty tử…); dùng khi thận dương hư suy nặng. Bát vị lực ôn dương trung bình, thiên hoá khí lợi thuỷ.
- So với Tả quy hoàn (左归丸): Tả quy tư âm điền tinh (âm tinh hư) — trái hướng điều trị. Triệu chứng nóng âm ỉ, lưỡi đỏ ít rêu → không dùng Bát vị.
- So với Chân vũ thang (真武汤): Chân vũ thang trị tỳ thận dương hư thủy thũng có đàm thấp nặng và đau; Bát vị thiên bản hư không tà.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Phế thận không nạp khí (khái suyễn): + Ngũ vị tử 6g, Tử tô tử 6g.
- Phù chi dưới: + Trư linh 9g, Xa tiền tử 9g (bọc sắc).
- Đau lưng gối lạnh đau: + Đỗ trọng 9–12g, Tục đoạn 9–12g.
- Dương hư kiêm âm hư: Hợp Lục vị (giảm thanh tả), hoặc + Nữ trinh tử, Hán liên thảo nhỏ liều.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử tiên sắc 30–60 phút, thêm vị còn lại sắc còn 250–300 ml; Nhục quế hậu hạ; uống 2 lần sau ăn.
- Liệu trình: 2–4 tuần đánh giá; mạn tính 1–3 tháng.
- Kiêng kị: Âm hư hoả vượng, thực nhiệt, thấp nhiệt; mang thai thận trọng, không tự ý dùng.
- Tương tác – an toàn: Theo dõi tim mạch & tiêu hoá khi dùng Phụ tử; không phối rượu/đồ cay nóng quá mức.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Hội chứng mạn suy giảm chuyển hoá lạnh (hạ thân nhiệt, phù chi dưới, tiểu đêm), rối loạn tiểu tiện do dương hư.
- Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ); không thay thế điều trị chuẩn.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế (hàm lượng alkaloid an toàn), Nhục quế thơm cay ngọt; Thục địa đen dẻo; Sơn dược trắng bột; Sơn thù đỏ sẫm; Phục linh trắng chắc; Đơn bì vỏ rễ thơm; Trạch tả vàng nhạt.
- Bào chế: Phụ tử chế + tiên sắc; Nhục quế hậu hạ; Thục địa sao rượu/đồ.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Ấm tay chân hơn, tiểu đêm giảm, lưng gối đỡ lạnh đau, phù nhẹ giảm.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Nóng bừng, khát nhiều, miệng đắng, táo bón khô → nghi âm hư/hoả vượng; ngừng và báo thầy thuốc.
- Khi cần đi khám ngay: Hồi hộp, đánh trống ngực mạnh; dị ứng; đau bụng dữ dội; phù tăng nhanh.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.