Chân Nhân Dưỡng Tạng Thang (真人养脏汤) Sáp tràng cố thoát, ôn bổ Tỳ Thận
Chân nhân dưỡng tạng thang là Kinh phương sáp tràng cố thoát – ôn bổ Tỳ Thận, chuyên trị tả lỵ lâu ngày do Tỳ Thận hư hàn, khí huyết hư: đại tiện lỏng hoặc lỵ mạn, trượt không cầm, ngày đêm nhiều lần, nặng có thoát giang/sa trực tràng, đau quanh rốn thích chườm ấm ấn tay, ăn kém, mệt mỏi. Lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trì tế.
Ý pháp
Lấy Anh túc xác + Nhục quế làm Quân, sáp tràng cố thoát, ôn Tỳ Thận; dùng Nhục đậu khấu + Kha tử làm Thần tăng sáp chỉ tả; Nhân sâm, Bạch truật, Đương quy, Bạch thược ôn bổ khí huyết Tỳ, dưỡng doanh; Mộc hương lý khí, điều trung, giảm nê trệ của cố sáp; Cam thảo điều hòa, ích khí. → Vừa “bổ khí huyết – ôn Tỳ Thận” vừa “sáp tràng cố thoát”, làm cho đại tiện dần định hình, đau bụng giảm, người đỡ hư nhược.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Chân nhân dưỡng tạng thang
- Chữ Hán / Pinyin: 真人养脏汤 / Zhēn Rén Yǎng Zàng Tāng
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固澀劑 – 澀腸固脫
- Cố sáp tễ – Sáp tràng cố thoát, ôn trung bổ hư
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Nhân sâm, Bạch truật, Đương quy, Bạch thược, Nhục đậu khấu, Nhục quế, Kha tử, Anh túc xác, Mộc hương, Cam thảo, có tác dụng sáp tràng cố thoát, ôn bổ Tỳ Thận, chủ trị tả lỵ mạn tính do Tỳ Thận hư hàn, khí huyết hư – đi lỏng dài ngày, trượt hạ không cầm, đau bụng thích ấm, mệt mỏi, ăn kém.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại:
- Xuất xứ: 《太平惠民和劑局方》 – Thái Bình Huệ Dân Hòa Tế Cục Phương, Tống triều.
- Còn gọi: “純陽真人養臟湯” – Thuần Dương Chân Nhân Dưỡng Tạng Thang.
- Ý tóm điều văn:
- Chủ trị 久瀉久痢,中焦虛寒,瀉痢無度,滑脫不禁,甚至脫肛墜下,臍腹疼痛,喜溫喜按,倦怠食少,舌淡苔白,脈遲細: (Cửu tả cửu lỵ, trung tiêu hư hàn, tả lỵ vô độ, hoạt thoát bất cấm, thậm chí thoát giang truỵ hạ, tề phúc đau thống, hỉ ôn hỉ án, quyện đãi thực thiểu, thiệt đạm đài bạch, mạch trì tế.)
- Tả lỵ lâu ngày,
- Đại tiện trơn ướt, khó cầm, ngày đêm không định, có thể sa trực tràng,
- Đau quanh rốn, thích ấm thích ấn, mệt mỏi, ăn kém, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trì tế.
⇒ Kết luận: “澀腸止瀉,溫中補虛 / 澀腸固脫,溫補脾腎” – sáp tràng chỉ tả, ôn trung bổ hư, ôn bổ Tỳ Thận.
- Chủ trị 久瀉久痢,中焦虛寒,瀉痢無度,滑脫不禁,甚至脫肛墜下,臍腹疼痛,喜溫喜按,倦怠食少,舌淡苔白,脈遲細: (Cửu tả cửu lỵ, trung tiêu hư hàn, tả lỵ vô độ, hoạt thoát bất cấm, thậm chí thoát giang truỵ hạ, tề phúc đau thống, hỉ ôn hỉ án, quyện đãi thực thiểu, thiệt đạm đài bạch, mạch trì tế.)
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Các nguồn cổ đều thống nhất đây là phương chủ yếu trị tả lỵ lâu ngày do Tỳ Thận hư hàn, thuộc nhóm sáp tràng cố thoát.
- Trong thực hành hiện đại ở Việt Nam, bài này thường được gọi ngắn là “Dưỡng tạng thang”, bản gốc dùng Nhân sâm, lâm sàng hay thay bằng Đảng sâm tuỳ điều kiện.
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương (10 vị):
- 人參 – Nhân sâm
- 白朮 – Bạch truật
- 當歸 – Đương quy
- 白芍 – Bạch thược
- 肉豆蔻 – Nhục đậu khấu
- 肉桂 – Nhục quế
- 訶子 – Kha tử
- 罌粟殼 – Anh túc xác
- 木香 – Mộc hương
- 甘草 – Cam thảo (chích)
Liều cổ phương (quy đổi thường dùng, tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều thang tham khảo (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 罌粟殼 – Anh túc xác | Sáp tràng, cố thoát, chỉ tả | 6–12 | Bỏ đài, sao mật; hiện là dược liệu bị kiểm soát tại nhiều nước |
| Quân | 肉桂 – Nhục quế | Ôn Thận, tán hàn, ôn Tỳ, trợ Yang để cố nhiếp | 3–6 | Bỏ vỏ thô, cho sau khi sắc gần xong |
| Thần | 肉豆蔻 – Nhục đậu khấu | Ôn trung hành khí, sáp tràng chỉ tả | 4–8 | Thường bọc bột, sao / nướng, giảm dầu dễ kích ứng |
| Thần | 訶子 – Kha tử | Chua sáp, liễm tràng chỉ tả, liễm phế chỉ khái | 6–12 | Bỏ hạt (去核), sao |
| Tá | 人參 / 党參 – Nhân sâm / Đảng sâm | Bổ khí, kiện Tỳ, phù chính | 6–12 | Hiện thường dùng Đảng sâm nếu không có Nhân sâm |
| Tá | 白朮 – Bạch truật | Kiện Tỳ, táo thấp, chỉ tả | 9–12 | Sao vàng tăng kiện Tỳ |
| Tá | 當歸 – Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, dưỡng doanh, chỉ thống | 9–12 | Hỗ trợ nhuận tràng, điều huyết |
| Tá | 白芍 – Bạch thược | Dưỡng huyết, liễm âm, hoãn cấp chỉ thống | 9–15 | Hợp Đương quy điều doanh, hợp Cam thảo chỉ thống |
| Tá | 木香 – Mộc hương | Lý khí, hành trệ, hoà trung, chỉ thống | 3–6 | “Không thấy lửa” (不見火), tránh bay tinh dầu |
| Sứ | 炙甘草 – Cam thảo chích | Điều hoà các vị, ích khí hoà trung | 4–6 | Sao mật, giảm kích ứng, tăng kiện Tỳ |
- Dạng bào chế:
- Cổ phương: thô tán, mỗi lần 6 g, sắc như thang uống; hoặc trực tiếp dùng như thang sắc: ngày 1 thang, uống 2–3 lần.
- Lưu ý vị đặc thù:
- Anh túc xác: hiện thuộc chế tài nghiêm ngặt / chất ma túy tại nhiều nước (kể cả Việt Nam). Trong giảng dạy chỉ nên hiểu ý pháp cố sáp, lâm sàng phải tuân thủ pháp luật, thường thay thế bằng các vị sáp khác hoặc bỏ hẳn.
- Nhục đậu khấu: tính ôn, tinh dầu mạnh, liều cao – dùng lâu dễ táo.
- Mộc hương: tránh sắc quá lâu để không mất tinh dầu.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Anh túc xác – vị toan, tính sáp, quy tràng–phế, sáp tràng cố thoát, chỉ tả → trực tiếp cầm tả, “giữ” tân dịch.
- Nhục quế – vị tân cam, đại nhiệt, ôn Thận trợ Yang, ôn Tỳ tán hàn, giúp “cố nhiếp” hạ nguyên, giữ phân.
- Thần:
- Nhục đậu khấu – ôn trung hành khí, sáp tràng chỉ tả, trợ Nhục quế ôn Tỳ Thận, vừa chỉ tả, vừa không gây trệ.
- Kha tử – chua sáp, liễm tràng chỉ tả, kiêm liễm phế chỉ khái; hợp Anh túc xác tăng lực cố sáp.
- Tá:
- Nhân sâm, Bạch truật – kiện Tỳ ích khí, làm “bản”: Tỳ khí mạnh thì vận hoá tốt, thủ nhiếp vững, tả tự giảm.
- Đương quy, Bạch thược – dưỡng huyết hoà doanh, hoãn cấp chỉ thống:
- Khí huyết đầy đủ → “tạng” được nuôi dưỡng (dưỡng tạng).
- Giảm đau bụng, bớt co thắt.
- Mộc hương – lý khí, dẫn thuốc vào trung tiêu, giảm nê trệ của các vị bổ–sáp, ngừa đầy bụng.
- Sứ / Điều:
- Cam thảo chích – ích khí hoà trung, điều hoà các vị, hợp Bạch thược chỉ thống, hoãn cấp.
Logic phối ngũ tóm gọn:
- Bản: Tỳ Thận dương hư, khí huyết suy – dùng Nhân sâm + Bạch truật + Đương quy + Bạch thược + Nhục quế để ôn trung bổ hư, dưỡng khí huyết, trợ Thận dương.
- Tiêu: Tả lỵ không cầm – dùng Anh túc xác + Nhục đậu khấu + Kha tử để sáp tràng cố thoát.
- Thông: Phòng cố sáp gây trệ – dùng Mộc hương để hành khí, giúp “bổ mà không nê, sáp mà không bế”.
→ Toàn phương có cấu trúc: “Ôn – Bổ – Cố – Thông”:
Ôn trung bổ khí huyết, ôn Tỳ Thận làm gốc; sáp tràng cố thoát cầm tả; hành khí điều trung để không bế trệ.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán – Việt):
- 澀腸固脫,溫中補虛(溫補脾腎)
- Sáp tràng cố thoát, ôn trung bổ hư (ôn bổ Tỳ Thận)
- Chủ trị (phương chứng kinh điển):
- Tả lỵ lâu ngày, Tỳ Thận hư hàn:
- Tiêu chảy kéo dài, hoặc lỵ mạn (đi phân nhầy, mủ, có thể lẫn huyết).
- Đại tiện trơn ướt, khó cầm, ngày đêm nhiều lần; nặng có thoát giang/sa trực tràng.
- Đau bụng, thích ấm:
- Đau quanh rốn / dưới rốn, chườm ấm, ấn tay thì dễ chịu.
- Toàn thân hư:
- Mệt mỏi, ăn kém, sắc mặt nhạt, chân tay lạnh nhẹ.
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt, rêu trắng;
- Mạch trì tế, vô lực.
- Tả lỵ lâu ngày, Tỳ Thận hư hàn:
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Những điểm gợi ý đúng cửa Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Thời gian:
- Tiêu chảy / tả lỵ kéo dài (tuần, tháng), từng điều trị nhiều đợt nhưng không dứt.
- Tính chất phân:
- Phân loãng, có thể kèm nhầy/mủ/huyết nhưng không mùi hôi nồng kiểu thực nhiệt, dễ trượt ra, khó nín.
- Cảm giác bụng:
- Đau âm ỉ, thích ấm, thích ấn, gặp lạnh thì tăng.
- Toàn trạng hư hàn:
- Ăn ít, dễ mệt, sợ lạnh, mặt nhạt, có thể gầy.
- Dấu Tỳ Thận hư:
- Tiêu chảy tăng khi mệt, lạnh, ăn đồ sống lạnh;
- Có thể kèm lưng mỏi, chân lạnh, tiểu trong dài (Kinh nghiệm).
- Lưỡi–mạch:
- Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng hoặc hơi dày;
- Mạch trì tế.
Nếu tiêu chảy cấp, sốt cao, đau bụng dữ dội, mót rặn nhiều, phân hôi thối, rêu lưỡi vàng nhớt, mạch sác → nghi thực nhiệt/tiết tả do nhiễm khuẩn → không phải phạm vi Chân nhân dưỡng tạng thang.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Chân nhân dưỡng tạng thang vs Tứ Thần hoàn (四神丸 – Tứ thần hoàn):
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Trọng khí huyết hư + Tỳ Thận hư hàn, tả lỵ mạn, có thể nhầy huyết, sa trực tràng; vừa bổ khí huyết, vừa cố sáp.
- Tứ thần hoàn:
- Trọng Thận dương hư, tả lúc hừng đông, “ngũ canh tả”, không nhất thiết có lỵ, ít bàn về huyết hư.
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Chân nhân dưỡng tạng thang vs Đào hoa thang (桃花湯):
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Tỳ Thận hư hàn là chính, tả lỵ mạn, khí huyết hư, không có triệu chứng bạo kịch độc.
- Đào hoa thang:
- Trị hư hàn lỵ nhưng thiên về “hạ lợi thanh cốc”, phân như nước vo gạo, ít nhầy–máu, có cảm giác trọng tại đại tràng, thường dùng khi “hư mà kiêm chút thực”.
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Chân nhân dưỡng tạng thang vs Tứ quân tử thang (四君子湯):
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Có cố sáp mạnh (Anh túc xác, Kha tử) + ôn Thận → dành cho tả lỵ kéo dài, có xu hướng thoát.
- Tứ quân tử thang:
- Thuần kiện Tỳ ích khí, chỉ dùng cho tả do Tỳ hư nhẹ, không có cố sáp, không ôn Thận mạnh.
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Dưới đây là hướng gia giảm thường gặp trong y văn VN – chỉ để tham khảo, không phải đơn sẵn.
- Tỳ Thận dương hư rất rõ (lạnh, đau bụng nhiều, lưng mỏi, tay chân lạnh):
→ + Can khương, Phụ tử chế | Ôn trung hồi dương, trợ Tỳ Thận dương. - Khí hư hạ hãm, sa trực tràng rõ:
→ + Hoàng kỳ, Thăng ma | Ích khí thăng đề, thu sáp kiêm thăng dương. - Đau bụng quặn nhiều, mót rặn khó chịu:
→ Tăng Bạch thược, Mộc hương | Tăng hoãn cấp chỉ thống, lý khí. - Nhiều nhầy mủ, nghi thấp nhiệt hơi nặng:
→ + Hoàng liên, Hoàng bá nhỏ liều | Thanh thấp nhiệt ở Trường, nhưng phải cẩn trọng vì dễ làm thương dương khí, thường chỉ dùng ngắn hạn. - Sau ốm nặng, khí huyết hư nhiều:
→ Tăng Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy; cân nhắc phối Thập toàn đại bổ ở giai đoạn không còn tả nhiều, chủ yếu bồi phục.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc/dùng (theo cổ phương & hiện đại):
- Cổ phương: thái thô, mỗi lần dùng khoảng 6 g bột tán, sắc với nước ấm, uống trước ăn.
- Hiện đại VN: đa phần dùng thang sắc:
- Ngày 1 thang, sắc 2 lần, uống ấm trước bữa ăn.
- Liều cụ thể luôn cần bác sĩ YHCT kê – không dùng đơn này để tự mua–tự sắc.
- Thận trọng – kiêng kị:
- Không dùng khi:
- Tiêu chảy cấp, sốt cao, người nóng, khát nước, lưỡi rêu vàng bẩn, phân hôi thối → nghi nhiễm khuẩn, lỵ trực khuẩn, viêm ruột cấp.
- Lỵ mạn nhưng đang đợt bộc phát giai đoạn cấp (đau bụng cấp, sốt, mót rặn liên tục).
- Anh túc xác:
- Là chất thuộc quản lý ma túy / thuốc phiện ở nhiều nước, nguy cơ lệ thuộc, độc tính.
- Thực tế lâm sàng tại VN thường không dùng hoặc thay thế; phần này nên coi là kiến thức kinh điển – không tự áp dụng.
- Người có bệnh gan, thận nặng, phụ nữ có thai, trẻ nhỏ: phải hết sức thận trọng, chỉ dùng khi có thầy thuốc trực tiếp theo dõi.
- Không dùng khi:
- An toàn – phối hợp Tây y:
- Các bệnh như viêm đại tràng mạn, viêm loét đại tràng, hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy… cần khám Tây y, loại trừ bệnh nguy hiểm; Chân nhân dưỡng tạng thang (gia giảm) có thể là phương hỗ trợ nếu biện chứng phù hợp, không thay thế hoàn toàn điều trị hiện đại.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi biện chứng phù hợp Tỳ Thận hư hàn):
- Viêm đại tràng mạn thể tiêu chảy, lỵ mạn tính, ulcerative colitis thể hư hàn.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể tiêu chảy ở người hư hàn, sợ lạnh, ăn lạnh dễ đau bụng đi ngoài.
- Hậu quả sau nhiều đợt tiêu chảy, kháng sinh, cơ thể suy, tỳ khí suy.
- Mức chứng cứ:
- Có các báo cáo lâm sàng, nghiên cứu nhỏ sử dụng Chân nhân dưỡng tạng thang gia giảm điều trị tiêu chảy mạn, viêm đại tràng, tả lỵ mạn với tỷ lệ cải thiện cao.
- Tuy vậy, đa phần:
- Cỡ mẫu nhỏ,
- Thiếu đối chứng chuẩn,
- Khó quy kết riêng cho bài thuốc do phối hợp đa phương pháp.
→ Chỉ dùng như bằng chứng hỗ trợ, không thay cho phác đồ chuẩn.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất (một số vị chính):
- Bạch truật: thân rễ mập, màu trắng ngà, thơm, không mốc.
- Nhục đậu khấu: hạt chắc, thơm mạnh, không mốc; lắc nghe tiếng nhân di chuyển.
- Kha tử: quả chắc, màu nâu, vị chát rõ, không sâu mọt.
- Mộc hương: mùi thơm hắc đặc trưng, miếng đều, không mục.
- Đương quy, Bạch thược: phiến đều, mùi thơm thuốc bắc rõ, không ẩm mốc.
- Bào chế:
- Anh túc xác: nếu dùng trong phạm vi cho phép (thí dụ nghiên cứu tại nơi được cấp phép) phải bỏ đài, sao mật.
- Nhục đậu khấu: vùi bột, sao / nướng giảm tinh dầu thô.
- Nhục quế: cho sau khi sắc gần xong.
- Bảo quản:
- Tránh ẩm, tránh nóng; các vị chứa tinh dầu (Nhục quế, Nhục đậu khấu, Mộc hương) cần lọ kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Phần này bạn dùng để giải thích cho bệnh nhân – nhưng nhấn mạnh: không tự dùng bài thuốc, phải có thầy thuốc kê.
- Dấu hiệu “đang đi đúng hướng” (theo dõi vài ngày–vài tuần):
- Số lần đi ngoài giảm dần, phân bớt lỏng, dễ cầm hơn.
- Đau bụng giảm, bớt mót rặn, ít phải chạy vội vào toilet.
- Ăn uống khá lên, người đỡ mệt, ngủ tốt hơn.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
- Uống 1 thời gian mà:
- Đi ngoài không giảm hoặc tăng,
- Đau bụng nhiều hơn, mót rặn liên tục,
- Phân hôi thối, nhiều máu, nhầy,
- Sốt, ớn lạnh, mệt rã rời.
→ Có thể không phải tỳ thận hư hàn đơn thuần, cần xét nghiệm, nội soi, điều chỉnh thuốc.
- Uống 1 thời gian mà:
- Khi cần đi khám ngay / cấp cứu:
- Tiêu chảy nhiều lần, không uống được nước, khát nhiều, choáng váng.
- Đi cầu ra máu tươi nhiều, đau bụng dữ dội.
- Sốt cao, rét run, người li bì.
- Kiêng kị cơ bản:
- Tránh đồ sống, lạnh, tanh, nhiều dầu mỡ, rượu, cà phê, thuốc lá.
- Ăn ít một, chia nhiều bữa, ưu tiên thức ăn ấm, dễ tiêu.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


