Cố Xung Thang (固冲汤) Ích khí kiện tỳ, cố Xung nhiếp huyết
Cố xung thang là Kinh phương cố sáp – chỉ huyết trong nhóm 固崩止帶劑: trị băng huyết / kinh nguyệt ra quá nhiều, rong kinh – rong huyết do Tỳ Thận hư, mạch Xung không cố, kinh màu nhạt loãng, kéo dài, người mệt, sắc mặt trắng, hồi hộp, hơi ngắn, lưng gối mỏi, tay chân lạnh, lưỡi nhạt, mạch tế nhược.
Ý pháp
Lấy Bạch truật (白朮), Hoàng kỳ (黃芪) làm Quân ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết; phối Sơn thù du (山茱萸), Bạch thược (白芍) để bổ Can Thận, liễm âm, điều dinh huyết; dùng Long cốt (龍骨), Mẫu lệ (牡蠣), Hải phiêu tiêu (海螵蛸), Ngũ bội tử (五倍子), Tông lư than (棕櫚炭) thâu liễm cố sáp, chỉ huyết; Thiến thảo (茜草) lương huyết chỉ huyết, hoạt huyết nhiếp huyết. → Vừa bổ khí kiện Tỳ – ích Thận, vừa cố Xung – nhiếp huyết, trị băng lậu do hư, không do nhiệt / ứ thực tà.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Cố Xung Thang
- Chữ Hán / Pinyin: 固衝湯 / Gù Chōng Tāng
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固澀劑 – 固崩止帶
- Cố sáp tễ – Cố băng chỉ đới (cố Xung nhiếp huyết)
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Bạch truật, Hoàng kỳ, Sơn thù du, Bạch thược, Long cốt, Mẫu lệ, Hải phiêu tiêu, Thiến thảo, Tông lư than, Ngũ bội tử, có tác dụng ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết, chuyên trị băng huyết, kinh nguyệt quá nhiều, rong kinh – rong huyết do Tỳ Thận hư, mạch Xung không cố với kinh màu nhạt loãng, người mệt, hồi hộp, hơi ngắn, tay chân lạnh, lưỡi nhạt, mạch tế nhược.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại:
- Xuất xứ: 《醫學衷中參西錄》 – Y Học Trung Trung Tham Tây Lục, tác giả 張錫純 – Trương Tích Thuần, Thanh mạt (khoảng 1909).
- Thuộc mục 治女科方 trong thiên 29, phân loại 固澀劑 – 固崩止帶.
- Ý tóm điều văn (Hán văn + âm HV + nghĩa):
Trích ý cổ phương:
治婦女血崩。益氣健脾,固沖攝血。
(Trị phụ nữ huyết băng. Ích khí kiện tỳ, cố Xung nhiếp huyết.)
→ Nghĩa:
Dùng để chữa phụ nữ huyết băng (băng huyết) do khí huyết đại hư. Pháp trị là ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết, làm cho mạch Xung vững lại, huyết quay về kinh mạch, băng lậu tự dừng.
Các sách phương tễ hiện đại:
Giải thích: chủ trị Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố, biểu hiện: băng huyết hoặc kinh ra quá nhiều, hoặc rong huyết không dứt, sắc kinh nhạt, chất loãng, hoa mắt, tay chân lạnh, hồi hộp, khí đoản, thần mệt, lưng gối mỏi, lưỡi nhạt, mạch vi nhược.
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Cố Xung Thang là một trong “Xung hệ phương” của Trương Tích Thuần (Lý Xung thang, An Xung thang, Ôn Xung thang…), nhấn mạnh Xung mạch là “huyết hải”, vừa chịu ảnh hưởng Tỳ khí, vừa liên hệ Thận.
- Bản HKBU, Med66… thống nhất: 10 vị, trong đó Ngũ bội tử không sắc cùng mà tán bột, uống chung với nước thuốc.
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương (10 vị)
- 白朮(炒) – Bạch truật (sao)
- 生黃芪 – Sinh Hoàng kỳ
- 龍骨(煅,搗細) – Long cốt (nung, tán mịn)
- 牡蠣(煅,搗細) – Mẫu lệ (nung, tán mịn)
- 山茱萸(去核) – Sơn thù du (bỏ hột)
- 生白芍(杭芍) – Sinh Bạch thược (Hàng thược)
- 海螵蛸(搗細) – Hải phiêu tiêu (tán mịn)
- 茜草 – Thiến thảo
- 棕邊炭 / 棕櫚炭 – Tông biên than (Tông lư than, bẹ cau sao cháy)
- 五倍子(轧細) – Ngũ bội tử (tán bột, không sắc chung)
Tỷ lệ cổ phương (quy ra g):
- Bạch truật (白朮炒) 30 g
- Sinh Hoàng kỳ (生黃芪) 18 g
- Long cốt (龍骨煅) 24 g
- Mẫu lệ (牡蠣煅) 24 g
- Sơn thù du (山茱萸) 24 g
- Sinh Bạch thược (生白芍) 12 g
- Hải phiêu tiêu (海螵蛸) 12 g
- Thiến thảo (茜草) 9 g
- Tông lư than (棕邊炭) 6 g
- Ngũ bội tử (五倍子) 1,5 g (bột, uống với nước thuốc)
Bảng vị thuốc (liều thang tham khảo – chỉ để học, không tự dùng):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều tham khảo (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 白朮 – Bạch truật | Kiện Tỳ ích khí, táo thấp, thống huyết (Tỳ chủ thống huyết) | 9–15 | Thường sao vàng để tăng kiện Tỳ, trợ thống huyết |
| Quân | 黃芪 – Hoàng kỳ | Đại bổ khí, thăng dương, cố biểu – thâu huyết | 9–15 | Dùng sống (sinh) để trọng ở ích khí – thăng đề – cố Xung |
| Thần | 山茱萸 – Sơn thù du | Bổ Can Thận, liễm âm, sáp huyết | 9–15 | Bỏ hột, sao nhẹ; “thu liễm” cho huyết quy kinh |
| Thần | 白芍 – Bạch thược | Dưỡng huyết, liễm âm, điều Can, chỉ thống | 6–12 | Dùng sinh (chưa sao giấm) để trọng dưỡng huyết, điều Can |
| Tá | 龍骨 – Long cốt | Trọng trấn an thần, thâu liễm cố sáp, chỉ huyết | 9–15 | Thường nung, tán thô, sắc trước, tăng lực thu sáp |
| Tá | 牡蠣 – Mẫu lệ | Thu liễm, tiềm dương, cố sáp, liễm hãn, chỉ huyết | 9–15 | Nung, tán thô, sắc trước; giúp “khóa” Xung mạch |
| Tá | 海螵蛸 – Hải phiêu tiêu | Thu liễm chỉ huyết, cố tinh, chỉ đới | 6–12 | Tán mịn, có thể hòa vào dịch thuốc khi uống |
| Tá | 茜草 – Thiến thảo | Lương huyết chỉ huyết, hoạt huyết, hóa ứ | 6–9 | Vừa làm máu nguội, vừa giúp ứ huyết thoát ra để cầm bền |
| Tá | 棕櫚炭 – Tông lư than | Ôn kinh, chỉ huyết, thu sáp (chỉ huyết do hư hàn) | 3–6 | Bẹ cau sao cháy tồn tính, chuyên chỉ huyết – cố sáp |
| Tá / Sứ | 五倍子 – Ngũ bội tử | Thâu liễm cố sáp, chỉ huyết, chỉ tả | 1,5–3 | Tán bột, không sắc cùng, uống với thuốc sắc để tăng lực thâu sáp |
- Dạng bào chế:
- Thang sắc: các vị (trừ Ngũ bội tử) sắc nước uống.
- Ngũ bội tử tán bột mịn, hoà với nước thuốc khi uống (“dược trấp tống phục”).
- Lưu ý vị đặc thù:
- Long cốt, Mẫu lệ: phải nung (煅), tán thô, sắc trước 15–20 phút.
- Hải phiêu tiêu, Ngũ bội tử: tán mịn, dễ lợn cợn → thường hòa thuốc uống hoặc làm hoàn.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Bạch truật + Hoàng kỳ:
- Tỳ là “hậu thiên chi bản”, chủ vận hoá, chủ thống huyết; Xung mạch “huyết chi hải” cần khí để cố nhiếp.
- Bạch truật kiện Tỳ, Hoàng kỳ đại bổ nguyên khí, thăng đề – cố biểu – nhiếp huyết → “以補氣健脾為本”.
- Bạch truật + Hoàng kỳ:
- Thần:
- Sơn thù du + Bạch thược:
- Sơn thù du bổ Can Thận, liễm âm, sáp huyết → giúp Thận khí thu nhiếp Xung mạch;
- Bạch thược dưỡng huyết, điều Can, liễm âm → huyết có nơi để tàng, không dễ thoát ra ngoài.
- Sơn thù du + Bạch thược:
- Tá:
- Long cốt, Mẫu lệ, Hải phiêu tiêu, Tông lư than, Ngũ bội tử:
- Đều mang tính thu liễm, cố sáp, chỉ huyết:
- Long cốt, Mẫu lệ: trọng trấn, thu liễm, cố Xung, cố Thận;
- Hải phiêu tiêu: thu sáp – chỉ huyết – chỉ đới, lại cố tinh;
- Tông lư than: “than chỉ huyết”, thiên về hư hàn chi huyết;
- Ngũ bội tử: lực thâu sáp rất mạnh, “chốt khoá cuối” cho Xung mạch.
- Đều mang tính thu liễm, cố sáp, chỉ huyết:
- Thiến thảo:
- Vừa lương huyết, vừa hoạt huyết chỉ huyết → giúp máu chảy được ngừng một cách có trật tự, không “bế ứ”.
- Long cốt, Mẫu lệ, Hải phiêu tiêu, Tông lư than, Ngũ bội tử:
- Sứ / Điều hòa:
- Không ghi Sứ riêng, nhưng Bạch thược + Thiến thảo điều hoà giữa bổ – thu – hoạt, tránh trạng thái “chỉ mà không lưu, lưu mà không chỉ”.
Logic phối ngũ:
- Bệnh cơ: Tỳ khí hư, Thận khí suy, Xung mạch không cố → huyết hải bất an → băng – lậu.
- “以健脾益氣為主,以固衝攝血為標”:
- Bạch truật, Hoàng kỳ: “nâng cột trụ giữa nhà” – Tỳ khí vững mới thống huyết;
- Sơn thù du, Bạch thược: bổ Can Thận, dưỡng huyết liễm âm, cho huyết “có nhà để ở”;
- Long cốt, Mẫu lệ, Hải phiêu tiêu, Tông lư than, Ngũ bội tử: thu liễm lại những cửa đang rò;
- Thiến thảo: điều khí huyết, hoạt mà không tán, chỉ mà không bế.
→ Toàn phương: bổ mà không trệ, sáp mà không bế, chỉ huyết mà không lưu ứ, rất thích hợp băng – lậu do hư.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán – Việt):
- 益氣健脾,固沖攝血
- Ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết
- Chủ trị (phương chứng kinh điển):
Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố chứng:
-
- Băng – lậu:
- Băng huyết đột ngột (崩中) hoặc kinh nguyệt quá nhiều, kéo dài, hoặc rong huyết rỉ rả không dứt (漏下);
- Kinh màu nhạt, chất loãng, không mùi tanh nồng, không có nhiều huyết cục tím đen.
- Toàn thân hư suy:
- Sắc mặt trắng bệch, hồi hộp, khí đoản, mệt mỏi, nói ít, dễ choáng váng;
- Tay chân lạnh, lưng gối mỏi, có thể tiểu nhạt trong.
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng;
- Mạch vi, nhược, có thể hơi trầm.
- Băng – lậu:
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Để đúng cửa Cố Xung Thang, thông thường cần hội tụ:
- Băng – lậu nhưng thiên về HƯ, không thấy rõ nhiệt/ứ:
- Kinh ra rất nhiều, hoặc dài ngày không dứt, nhưng sắc nhạt loãng;
- Ít thấy đỏ sẫm, tím đen, máu cục lớn; ít kèm đau bụng dữ.
- Có biểu hiện Tỳ khí hư – Thận hư:
- Ăn kém, dễ mệt, hơi ngắn, nói ít;
- Lưng mỏi, gối mỏi, tay chân lạnh; có thể tiểu trong, phân mềm.
- Không có dấu thấp nhiệt / huyết nhiệt rõ:
- Không sốt, không miệng đắng, không tiểu vàng buốt, không âm hộ nóng rát, không khí hư hôi vàng;
- Lưỡi không đỏ, rêu không vàng nhớt, mạch không sác.
- Đã loại trừ bệnh cấp cần cấp cứu Tây y:
- Không có dấu shock mất máu, đau bụng cấp, thai ngoài tử cung, sẩy thai, rối loạn đông máu… (phải đi viện ngay).
Nếu có các dấu hiệu: máu đỏ tươi phun mạnh, chóng mặt dữ, khó thở, tụt huyết áp, đau bụng dữ dội, nghi thai, tuyệt đối không chậm trễ dùng Cố Xung Thang ở nhà, mà phải cấp cứu Tây y trước, Đông y chỉ tính sau khi an toàn.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- a) Cố Xung Thang (固衝湯) vs Cố Kinh Hoàn (固經丸)
- Cố Xung Thang:
- Chủ yếu trị Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố;
- Kinh/băng màu nhạt, loãng, tay chân lạnh, mệt, lưỡi nhạt;
- Pháp: ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết, chủ yếu hư hàn – khí hư.
- Cố Kinh Hoàn (固經丸):
- Trị âm hư huyết nhiệt, nhiệt bức huyết vong hành;
- Kinh/băng màu đỏ sậm hoặc tím đen, sánh, thường kèm nhiệt chứng: lòng bàn tay chân nóng, miệng khô, lưng gối đau, lưỡi đỏ, mạch huyền sác;
- Pháp: tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ huyết.
👉 Tóm lại:
- Kinh nhạt, loãng, người lạnh – mệt → nghĩ Cố Xung Thang.
- Kinh đỏ sẫm/tím đen, nóng trong, lưỡi đỏ → nghĩ Cố Kinh Hoàn.
- b) Cố Xung Thang vs An Xung Thang (安衝湯)
- Cố Xung Thang:
- Thiên về Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố chung chung;
- Pháp: ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết, nghiêng về bổ khí – thu sáp.
- An Xung Thang (安衝湯):
- Cũng xuất xứ 《醫學衷中參西錄》, thành phần Hoàng kỳ, Bạch truật, Long cốt, Mẫu lệ, Sinh địa, Bạch thược, Hải phiêu tiêu, Thiến thảo, Tục đoạn;
- Pháp: bổ khí dưỡng huyết, cố sáp An Xung;
- Chủ trị kinh hành quá nhiều, kéo dài, quá kỳ không dứt, hoặc luôn luôn rỉ huyết, thiên về khí huyết đều hư, có yếu tố huyết nhiệt/huyết hư nhẹ.
👉 Có thể hiểu:
- Cố Xung Thang: trọng Tỳ khí – Thận khí hư, sáp mạnh.
- An Xung Thang: vừa khí hư, huyết hư, dùng khi kinh đang hành nhiều và dai dẳng, cần thêm Sinh địa, Tục đoạn dưỡng huyết – chỉ huyết.
- c) Cố Xung Thang vs Đương Quy Bổ Huyết Thang (當歸補血湯)
- Đương Quy Bổ Huyết Thang:
- Hoàng kỳ : Đương quy = 5 : 1, bổ khí sinh huyết, dùng rộng cho khí huyết hư, ra huyết do khí hư (sau sốt, sau sinh, sau mổ…).
- Không có hệ thống thu sáp – cố Xung – chỉ huyết mạnh như Cố Xung Thang.
👉 Lâm sàng:
- Nếu băng lậu rất nhiều, cần đặc trị Xung mạch + thu sáp mạnh → trọng Cố Xung Thang;
- Nếu ra huyết ít – vừa, thiên về thiếu máu, suy kiệt sau bệnh → dùng Đương Quy Bổ Huyết Thang (hoặc phối hợp) tuỳ thầy thuốc.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Phần này tham khảo tư duy lâm sàng, không dùng như đơn sẵn.
- Mạch có nhiệt, cảm giác bứt rứt, lưỡi hồng:
→ + Sinh địa (生地黃) 15–30 g
| Dựa gợi ý nguyên văn: “脈象熱者,加大生地一兩” – vừa lương huyết, dưỡng âm, tránh dùng thu sáp mà “bế nhiệt”. - Tay chân rất lạnh, mạch vi muốn tuyệt (hư hàn nặng):
→ + Phụ tử (附子) liều nhỏ (như 3–6 g – phải cực kỳ thận trọng, chỉ bác sĩ dùng)
| Nguyên văn: “涼者,加烏附子” – ôn dương cứu nghịch, giúp dương khí không thoát. - Do cáu giận, Can khí xung nghịch mà băng huyết:
→ + Sài hồ (柴胡) 6–10 g
| Giúp 疏肝理氣,引血歸經, tránh Can khí đột xung Xung mạch. - Uống 1–2 thang huyết giảm mà chưa dứt, còn kéo dài rỉ rả:
→ Bỏ Tông lư than, + A giao (阿膠) 6–10 g (hoà tan sau)
| Tông lư than chủ “thấp hàn – chỉ huyết”, giai đoạn sau cần trọng bổ huyết – dưỡng âm để “thiện hậu”, tránh chỉ sáp khô cứng. - Kèm khí hư rõ (mệt nhiều, hơi ngắn, nói yếu):
→ Tăng Hoàng kỳ lên 24–30 g, hoặc phối hợp Đương quy bổ huyết thang (giảm liều)
| Nhấn mạnh “khí hành thì huyết mới nhiếp”.
9) Cách dùng – thận trọng
Đây là phương trị băng lậu – tình trạng có thể nguy hiểm tính mạng. Người đọc không được tự ý dùng thay cho đi khám phụ khoa / cấp cứu.
- Cách sắc / dùng cổ phương:
- Các vị (trừ Ngũ bội tử) sắc nước, chia 2–3 lần uống trong ngày.
- Ngũ bội tử tán bột, uống kèm với nước sắc.
- Trường hợp cấp (băng huyết nhiều), nguyên văn thường tăng Hoàng kỳ, sắc lửa lớn, cho uống sớm, sau đó gia giảm theo tình hình.
- Dùng hiện đại:
- Có thể dùng dạng thang sắc, dịch chiết, hoặc hoàn / viên nang tiêu chuẩn;
- Trong nghiên cứu hiện đại, thường dùng cho:
- Rối loạn xuất huyết tử cung cơ năng,
- Xuất huyết sau sinh thể khí hư, Xung mạch bất cố;
- Tuyệt đối cần bác sĩ YHCT + bác sĩ sản phụ khoa theo dõi.
- Kiêng kị – an toàn:
- Không dùng hoặc dùng rất thận trọng khi:
- Nghi thai ngoài tử cung, dọa sẩy thai, nhau tiền đạo, đờ tử cung sau sinh…
- Băng huyết cấp với huyết áp tụt, mạch nhanh, mệt lả → phải cấp cứu Tây y ngay.
- Không dùng cho các chứng huyết nhiệt băng lậu (miệng khô, sốt, tiểu vàng, lưỡi đỏ, rêu vàng, mạch sác), huyết ứ băng lậu (đau bụng nhiều, huyết cục tím đen) mà chưa được biện chứng rõ → dễ bế nhiệt, bế ứ.
- Phụ nữ có thai, đang cho con bú, bệnh tim – gan – thận nặng → chỉ dùng khi được thầy thuốc trực tiếp quản lý.
- Không dùng hoặc dùng rất thận trọng khi:
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố):
- Rối loạn xuất huyết tử cung cơ năng thể khí hư – mạch Xung bất cố;
- Băng huyết, rong kinh, rong huyết sau sinh (sau khi loại trừ nguyên nhân ngoại khoa);
- Một số trường hợp: xuất huyết sau thủ thuật, sau phá thai, sau đặt vòng, với biểu hiện khí hư, Xung mạch suy yếu (phối hợp phác đồ Tây y).
- Mức chứng cứ:
- Có các báo cáo lâm sàng nhỏ, sử dụng Cố Xung Thang (hoặc gia giảm) cho:
- Xuất huyết tử cung cơ năng,
- Xuất huyết sau sinh,
- Rong kinh – rong huyết mạn tính;
- Tuy nhiên: cỡ mẫu nhỏ, thiết kế chưa chặt, thường dùng phối hợp nhiều pháp (châm, thuốc Tây).
→ Chỉ nên xem như bằng chứng hỗ trợ, không thay thế điều trị sản – phụ khoa chuẩn.
- Có các báo cáo lâm sàng nhỏ, sử dụng Cố Xung Thang (hoặc gia giảm) cho:
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất:
- Bạch truật: củ chắc, mặt cắt bột, thơm, không mốc.
- Hoàng kỳ: phiến vàng nhạt, thơm nhẹ, có vân gỗ rõ, vị ngọt hơi đắng.
- Sơn thù du: quả đỏ sẫm, thịt dày, ít tạp, hơi chua chát.
- Long cốt, Mẫu lệ: khoáng chất sạch, sau nung giòn, dễ tán, không lẫn đất cát.
- Hải phiêu tiêu: nang bọ ngựa khô, màu vàng nâu, không mốc.
- Tông lư than: bẹ cau sao tồn tính đến màu đen nâu, không cháy vụn.
- Ngũ bội tử: khối nhỏ nhăn, màu nâu sẫm, vị chát rất rõ.
- Bào chế:
- Long cốt, Mẫu lệ: nung → tán thô → sắc trước;
- Hải phiêu tiêu, Ngũ bội tử: tán mịn (dễ uống và tăng diện tích tiếp xúc);
- Tông lư than: sao đến cháy đen nhưng không cháy thành tro (tồn tính).
- Bảo quản:
- Tránh ẩm, tránh mốc, tránh tạp chất;
- Dược liệu động vật – khoáng vật để nơi khô, kín, không nhiễm hoá chất.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Phần này viết cho bệnh nhân/độc giả phổ thông, nhưng luôn nhấn mạnh: phải khám bác sĩ – không tự uống thuốc theo bài trên mạng.
- Dấu hiệu “hợp phương” (khi đà được kê Cố Xung Thang):
- Lượng máu kinh / băng huyết giảm dần (không còn ồ ạt);
- Thời gian hành kinh dần rút ngắn, không còn rong dai;
- Sắc kinh bớt nhạt loãng dần, người bớt mệt, đỡ hoa mắt, tay chân bớt lạnh.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo bác sĩ ngay:
- Ra máu không giảm hoặc tăng, vẫn phải thay băng rất dày liên tục;
- Xuất hiện sốt, rét run, đau bụng dưới dữ, choáng váng, khó thở;
- Máu đỏ tươi, phun mạnh; hoặc có nghi ngờ mang thai.
- Khi cần đi khám/nhập viện ngay, không trì hoãn:
- Phải thay băng dày liên tục mỗi < 1–2 giờ;
- Choáng váng, không đứng nổi, da tái, mạch nhanh;
- Đau bụng dữ dội, đau một bên, nghi thai ngoài tử cung;
- Đang mang thai mà chảy máu âm đạo bất thường.
- Sinh hoạt hỗ trợ (không thay thế thuốc):
- Tránh gắng sức, thức khuya, lao động nặng trong thời gian ra máu nhiều;
- Không dùng rượu bia, cà phê, đồ cay nóng quá nhiều;
- Giữ ấm bụng dưới, lưng;
- Tôn trọng hướng dẫn sản phụ khoa (siêu âm, xét nghiệm…) – Đông y chỉ là bổ trợ.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


