Đại hoàng phụ tử thang (大黄附子汤) Ôn lý tán hàn, thông tiện chỉ thống
Đại hoàng phụ tử thang là Kinh phương trong hệ Thương hàn luận dùng khi thiếu âm hàn hoá, hàn tích nội kết: đau bụng dữ dội thích ấm, không đại tiện/đại tiện khó, tay chân lạnh, lưỡi rêu trắng, mạch trầm khẩn/vi. Pháp trị: ôn lý tán hàn để khai thông phủ, hành khí chỉ thống; cốt lõi Phụ tử ôn dương, Tế tân tán hàn, Đại hoàng tả tích thông tiện.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Đại hoàng phụ tử thang
- Chữ Hán / Pinyin: 大黄附子汤 · Da Huang Fu Zi Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 温里散寒、通便止痛 — Ôn lý tán hàn, thông tiện chỉ thống
- Định nghĩa 1 câu: Ôn dương tán hàn để thông tiện, chỉ thống trị hàn tích nội kết ở thiếu âm, đau bụng thích ấm, táo bón.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《伤寒论》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Thiên / ý chính: Thiếu âm bệnh ngày 8–9, bụng đầy đau, không đại tiện → dùng Đại hoàng phụ tử thang để ôn thông hàn tích.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản ghi liều Phụ tử tương đối cao, Đại hoàng hậu hạ; một số y gia gia Can khương khi hàn thịnh.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 3 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (3 vị): 大黄 Đại hoàng · 附子(制)Phụ tử (chế) · 细辛 Tế tân
- Bảng vị thuốc (tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Phụ tử (Quân) | 附子(制) | Ôn dương hồi dương, tán hàn chỉ thống | 6–12 | Phải dùng đã chế, tiên sắc 45–60’ |
| Tế tân (Thần) | 细辛 | Tán hàn chỉ thống, thông khiếu trợ dương | 2–3 | Hậu hạ 2–3’, liều nhỏ |
| Đại hoàng (Tá) | 大黄 | Tả tích thông tiện, hành ứ trục bĩ | 6–9 | Hậu hạ 5–10’ hoặc ngâm, không sắc lâu |
- Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có viên/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Phụ tử phải chế và tiên sắc đủ thời gian; Tế tân dùng liều nhỏ, hậu hạ; Đại hoàng hậu hạ để giữ lực công hạ.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Phụ tử — ôn dương tán hàn, làm ấm thiếu âm, căn dương hồi phục.
- Thần: Tế tân — tán hàn thông dương, dẫn ôn lực ra kinh lạc, chỉ thống.
- Tá: Đại hoàng — tả tích thông tiện, giải bĩ mãn do hàn tích; phối ôn dương để công mà không bạo.
- Sứ/Điều: (không vị chuyên biệt) — điều chỉnh thứ tự sắc & liều để ôn–tả tương kiêm.
- Logic phối ngũ: ôn dương tán hàn là gốc, thông phủ tả tích là ngọn → hàn tích giải, thống giảm, tiện thông.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 温里散寒、通便止痛 — Ôn lý tán hàn, thông tiện chỉ thống.
- Chủ trị: Hàn tích nội kết (thiếu âm hàn hoá): đau bụng thích ấm, sợ lạnh, tay chân lạnh, không đại tiện hoặc đại tiện khó; lưỡi nhạt rêu trắng/trắng nhớt; mạch trầm khẩn hoặc vi.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Bụng: Đau bụng âm ỉ → dữ dội, thích ấm, thích ấn nhẹ; đầy mà không cự án như nhiệt kết.
- Đại tiện: Bí/táo không thông do hàn tích; trung tiện ít.
- Toàn thân: Sợ lạnh, mệt, mồ hôi ít; có thể sốt nhẹ do nội bế.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng/nhờn; mạch trầm khẩn/vi.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Đại thừa khí thang(大承气汤): Nhiệt kết phủ thực → đau cự án, phiền táo, rêu vàng‑đen khô, mạch trầm thực. Đại hoàng phụ tử thang dùng khi hàn tích, đau thích ấm, rêu trắng.
- Ôn tỳ thang(温脾汤): Tỳ dương hư + hàn tích khó thông, khát ít, tứ chi lạnh, táo bón khô → Ôn tỳ thang (ôn dương kiêm tả hạ có Mang tiêu). Khi đau bụng lạnh rõ, hàn thực tích trệ thiên thiếu âm → Đại hoàng phụ tử thang.
- Tứ nghịch thang(四逆汤): Dương suy muốn thoát (lạnh tứ chi, mạch vi dục tuyệt) không có bĩ kết → Tứ nghịch thang; nếu kèm bế kết → cân nhắc gia Đại hoàng theo y án.
- Lý trung hoàn(理中丸): Trung tiêu hư hàn đau âm ỉ, không bế kết tiện → Lý trung hoàn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Hàn thịnh đau nhiều: + Can khương 3–6g hoặc Nhục quế 3g (thận trọng thể nhiệt).
- Khí trệ đầy tức: + Hương phụ 6–9g, Trần bì 6g.
- Đau xuyên lưng‑hông: + Ngưu tất 9g, Khương hoạt 6g.
- Táo bón rất khó: Tăng Đại hoàng 9–12g (hậu hạ), cân nhắc Mang tiêu 6–9g nếu có táo khô.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử (chế) tiên sắc 45–60’ → thêm Đại hoàng hậu hạ 5–10’ → tắt lửa rồi cho Tế tân hậu hạ 2–3’; lấy 250–300 ml, uống ấm.
- Liệu trình: Dùng ngắn ngày đến khi đau giảm, tiện thông, ấm tứ chi thì dừng/chuyển phương.
- Kiêng kị: Phong nhiệt/ôn bệnh, nhiệt kết táo bón, mang thai; thận trọng tim mạch/Tăng huyết áp (khi gia Nhục quế), tỳ vị hư.
- Tương tác – an toàn: Phụ tử độc tính cao nếu không chế/không tiên sắc đủ; Tế tân dùng liều nhỏ; không dùng kéo dài.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Táo bón do lạnh kèm đau bụng thích ấm, hội chứng đại tràng co thắt thể hàn, cơn đau quặn lạnh bụng (chọn lọc). Không thay thế xử trí cấp cứu.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + báo cáo ca/nhóm nhỏ; cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế miếng dày mùi đặc; Tế tân rễ thơm cay; Đại hoàng phiến vàng nâu.
- Bào chế: Phụ tử phải chế & tiên sắc; Đại hoàng hậu hạ; Tế tân hậu hạ liều nhỏ.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm; cảnh báo độc tính với Phụ tử.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Ấm tay chân hơn, đau bụng dịu, đi cầu được.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Phiền táo, rêu vàng‑đen khô, đau cự án → nghi nhiệt kết; tiêu chảy lạnh → không dùng.
- Khi cần đi khám ngay: Đau tăng dữ dội, bụng gồng, nôn liên tục, bí trung đại tiện hoặc nghi ngoại khoa.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


