Dịch Hoàng Thang (易黃汤) Bổ ích tỳ thận, thanh nhiệt trừ thấp, thu sáp chỉ đới
Dịch hoàng thang là Kinh phương cố băng chỉ đới chuyên trị hoàng đới do Tỳ Thận hư, thấp nhiệt hạ chú: khí hư vàng nhiều, đặc, dính như nước trà đặc, mùi tanh hôi, âm hộ có thể ngứa, nóng rát; lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch Hoạt Sác.
Ý pháp
Lấy Hoài sơn (山藥) + Khiếm thực (芡實) làm Quân bổ Tỳ ích Thận, thu sáp cố đới; Bạch quả (白果) làm Thần thu liễm, chỉ đới, trừ thấp nhiệt; dùng Hoàng bá (黃柏) + Xa tiền tử (車前子) thanh Thận hoả, lợi thấp, thanh lợi hạ tiêu. → Toàn phương lấy bổ – sáp làm chủ, lấy thanh nhiệt trừ thấp làm phụ, vừa cố Thận – cố Nhâm mạch, vừa quét sạch thấp nhiệt hoàng đới.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Dịch Hoàng Thang
- Chữ Hán / Pinyin: 易黃湯 / Yì Huáng Tāng
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固澀劑 – 固崩止帶
- Cố sáp tễ – Cố băng chỉ đới (trọng hoàng đới)
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Hoài sơn, Khiếm thực, Hoàng bá, Xa tiền tử, Bạch quả, có tác dụng bổ ích Tỳ Thận, thanh nhiệt trừ thấp, thu sáp chỉ đới, chủ trị Tỳ Thận hư, thấp nhiệt đới hạ với biểu hiện hoàng đới đặc dính, tanh hôi, lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch Hoạt Sác.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại:
- Xuất xứ: 《傅青主女科》 – Phó Thanh Chủ Nữ Khoa, Phó Sơn (Phó Thanh Chủ), Thanh sơ.
- Ý tóm điều văn (Hán + âm Hán Việt + nghĩa):
原文 (trích):
方用易黃湯。山藥(一兩,炒)芡實(一兩,炒)炒黃柏(二錢,鹽水炒)車前子(一錢,酒炒)白果(十枚,碎)水煎。連服四劑,無不全愈。此不特治黃帶方也,凡有帶病者,均可治之,而治帶之黃者,功更奇也。蓋山藥、芡實專補任脈之虛,又能利水,加白果引入任脈之中,更為便捷,所以奏功之速也。至於用黃柏清腎中之火也,腎與任脈相通以相濟,解腎中之火,即解任脈之熱矣。凡帶症多係脾濕…若濕久生熱,必得清腎火而濕始有去路。方用黃柏、車前子妙!
Âm Hán Việt (tóm đoạn chính):
-
- Phương dụng Dịch Hoàng Thang. Sơn dược (nhất lượng, sao), Khiếm thực (nhất lượng, sao), Hoàng bá (nhị tiền, diêm thuỷ sao), Xa tiền tử (nhất tiền, tửu sao), Bạch quả (thập mai, toái), thuỷ tiễn. Liên phục tứ tễ, vô bất toàn dự… Sơn dược, Khiếm thực chuyên bổ Nhâm mạch chi hư, hựu năng lợi thuỷ, gia Bạch quả dẫn nhập Nhâm mạch chi trung… Dĩ Hoàng bá thanh Thận trung chi hoả, Thận dữ Nhâm mạch tương thông dĩ tương tế, giải Thận trung chi hoả, tức giải Nhâm mạch chi nhiệt dã. Phàm đái chứng đa hệ Tỳ thấp… nhược thấp cửu sinh nhiệt, tất đắc thanh Thận hoả nhi thấp thuỷ hữu khứ lộ. Phương dụng Hoàng bá, Xa tiền tử diệu!
Nghĩa tóm:
-
- Dùng Dịch Hoàng Thang: Hoài sơn, Khiếm thực… sắc uống, uống liền 4 thang không ai không khỏi. Không chỉ trị hoàng đới, mà các chứng đới hạ nói chung cũng có thể dùng, riêng hoàng đới thì hiệu quả càng kỳ diệu.
- Sơn dược, Khiếm thực chuyên bổ Nhâm mạch hư, lại lợi thuỷ; thêm Bạch quả dẫn thuốc vào Nhâm mạch, nên hiệu quả nhanh.
- Hoàng bá thanh Thận trung chi hoả; Thận thông với Nhâm mạch, giải Thận hoả tức giải nhiệt Nhâm mạch.
- Đa số đới chứng do Tỳ thấp, mới mắc không nhiệt chỉ cần bổ Tỳ, điều Khung Nhâm là khỏi; thấp lâu sinh nhiệt phải thanh Thận hoả, thấp mới có đường ra, do đó dùng Hoàng bá, Xa tiền tử là diệu.
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Các bản hiện đại, giáo trình phương tễ thống nhất: 5 vị, liều tương đương bản gốc.
- Một số sách xếp vào nhóm 固崩止帶劑, nhấn mạnh bổ Tỳ Thận + thanh thấp nhiệt + thu sáp dùng khi Tỳ Thận hư kèm thấp nhiệt hoàng đới.
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương (5 vị, theo 《傅青主女科》):
- 山藥(炒) – Hoài sơn (sao)
- 芡實(炒) – Khiếm thực (sao)
- 黃柏(鹽水炒) – Hoàng bá (sao muối)
- 車前子(酒炒) – Xa tiền tử (sao rượu)
- 白果(十枚,碎) – Bạch quả (đập dập 10 hạt)
Quy đổi liều hiện đại (tham khảo):
- Hoài sơn sao (山藥炒) – 30 g
- Khiếm thực sao (芡實炒) – 30 g
- Hoàng bá muối sao (黃柏鹽水炒) – 6 g
- Xa tiền tử rượu sao (車前子酒炒) – 3 g
- Bạch quả (白果) – 10 hạt (~12 g), đập dập
Bảng vị thuốc (liều thang tham khảo – chỉ để học, không tự dùng):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều tham khảo (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 山藥 – Hoài sơn | Bổ Tỳ Thận, kiện Tỳ, liễm tinh – sáp đới | 15–30 | Thường sao để tăng kiện Tỳ, cố sáp |
| Quân | 芡實 – Khiếm thực | Kiện Tỳ, ích Thận, thu sáp chỉ đới | 15–30 | Sao vàng; tính sáp mạnh hơn Hoài sơn |
| Thần | 白果 – Bạch quả (Ngân hạnh) | Thu liễm chỉ đới, cố Thận, trừ thấp nhiệt | 9–12 (10 hạt) | Đập dập, nấu chín kỹ giảm độc; không dùng quá liều |
| Tá | 黃柏 – Hoàng bá | Thanh Thận hoả, táo thấp nhiệt hạ tiêu | 3–6 | Thường muối sao để dẫn hạ, quy Thận |
| Tá | 車前子 – Xa tiền tử | Lợi thuỷ, thẩm thấp, thanh nhiệt, dẫn thấp nhiệt hạ đi | 3–9 | Rượu sao hoặc túi vải bọc sắc để khỏi lợn cợn |
- Dạng bào chế:
- Cổ phương: thang sắc, nước thuốc chia 2–3 lần uống; nguyên văn: “水煎。連服四劑,無不全愈”.
- Hiện đại: có các dạng thang, cốm, hoàn chế sẵn theo tiêu chuẩn Trung dược.
- Lưu ý vị đặc thù:
- Bạch quả có độc nhẹ (hạt sống, liều cao) → bắt buộc nấu chín kỹ, không dùng quá liều, không dùng kéo dài, đặc biệt ở trẻ em.
- Hoàng bá tính hàn, âm hư hỏa vượng quá, tỳ vị hư hàn cần thận trọng.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Hoài sơn (山藥) + Khiếm thực (芡實):
- Cả hai đều kiện Tỳ, ích Thận, thu sáp chỉ đới;
- Hoài sơn thiên về bổ (bổ Tỳ – Thận, sinh tân), Khiếm thực thiên về sáp (sáp tinh, sáp đới);
→ Phó Thanh Chủ: “山藥之補,本有過於芡實,而芡實之澀,更有勝於山藥” – Sơn dược bổ hơn Khiếm thực, Khiếm thực sáp hơn Sơn dược.
- Hoài sơn (山藥) + Khiếm thực (芡實):
- Thần:
- Bạch quả (白果):
- Vừa thu liễm chỉ đới, cố Thận, vừa trừ thấp nhiệt vùng hạ tiêu;
- Lại “dẫn thuốc” vào Nhâm mạch, tăng khả năng “cố Nhâm – chỉ đới”.
- Bạch quả (白果):
- Tá:
- Hoàng bá (黃柏): thanh Thận trung chi hoả, táo thấp nhiệt, tiêu thấp nhiệt Nhâm mạch;
- Xa tiền tử (車前子): lợi thuỷ, thẩm thấp, dẫn thấp nhiệt từ hạ tiêu đi ra theo tiểu tiện, khiến thấp nhiệt có “đường thoát”.
- Sứ / Điều:
- Phương không ghi Sứ riêng; Xa tiền tử phần nào dẫn thuốc về hạ tiêu, Bạch quả thì dẫn nhập Nhâm mạch, cùng làm “dẫn kinh, dẫn sở” cho dược lực.
Logic phối ngũ:
- Bệnh cơ: Tỳ Thận vốn hư → thấp tụ lâu → hoá nhiệt → thấp nhiệt hạ chú, tổn Nhâm mạch → hoàng đới đặc, tanh.
- Hoài sơn + Khiếm thực: bổ Tỳ Thận, cố Nhâm mạch, thu sáp chỉ đới (bản).
- Bạch quả: trợ thu liễm, “khoá cửa” đới mạch, kiêm trừ thấp nhiệt (tiêu).
- Hoàng bá: từ “Thận hoả” mà thanh, lấy Thận–Nhâm tương thông làm trục;
- Xa tiền tử: “thấp do Thận – Tỳ mà sinh, phải từ Thận mà thoát”, nên dùng lợi thuỷ để dẫn thấp nhiệt đi.
→ Toàn phương: “trọng bổ – trọng sáp, thanh thấp nhiệt vừa phải”, rất đặc thù cho Tỳ Thận hư, thấp nhiệt hoàng đới.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán — Việt):
- 補益脾腎,清熱祛濕,收澀止帶
- Bổ ích Tỳ Thận, thanh nhiệt trừ thấp, thu sáp chỉ đới
- Chủ trị (phương chứng kinh điển):
脾腎虛弱,濕熱帶下證 – Tỳ Thận hư nhược, thấp nhiệt đới hạ:
-
- Bạch đới / hoàng đới màu vàng như nước trà đặc, đặc dính, lượng nhiều, mùi tanh hôi;
- Âm hộ có thể ngứa, nóng rát, cảm giác ẩm ướt khó chịu;
- Có thể kèm: mệt, lưng gối mỏi, đầu nặng, sắc mặt hơi xạm;
- Lưỡi: đỏ, rêu vàng nhớt;
- Mạch: Hoạt Sác hoặc Nhu Sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Những điểm mấu chốt “đúng cửa Dịch Hoàng Thang”:
- Đới hạ màu vàng, đặc, tanh (hoàng đới – thấp nhiệt):
- Màu vàng đậm hoặc vàng nâu, như nước trà đặc;
- Đặc, dính, có thể “kéo sợi”;
- Mùi tanh hôi, thường kéo dài lâu ngày.
- Có dấu thấp nhiệt:
- Âm hộ hơi ngứa, nóng rát;
- Đầu nặng, thân nặng;
- Lưỡi đỏ, rêu vàng – nhớt, mạch Hoạt hơi Sác.
- Nền Tỳ Thận hư:
- Mệt, lưng gối mỏi, đại tiện có thể hơi nát, hoặc tiểu vàng;
- Bệnh kéo dài, từng có giai đoạn đới trắng → sau chuyển hoàng đới (thấp lâu sinh nhiệt).
- Không phải nhiễm trùng cấp nặng / bệnh ác tính:
- Nếu sốt, đau bụng dưới nhiều, tiểu buốt, ra máu bất thường, sau mãn kinh ra máu, cần ưu tiên khám phụ khoa / ung bướu trước, không dùng kinh phương thay cho chẩn đoán.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- a) Dịch Hoàng Thang vs Hoàn Đới Thang (完帶湯)
- Hoàn Đới Thang:
- Bệnh cơ: Tỳ hư Can uất, thấp trọc đới hạ (trọng hư – thấp).
- Đới hạ: trắng / vàng nhạt, loãng như nước mũi, không hôi;
- Kèm: mệt, ăn kém, phân nát, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch Nhu Nhược.
- Dịch Hoàng Thang:
- Bệnh cơ: Tỳ Thận hư, thấp nhiệt hoàng đới;
- Đới hạ: vàng đậm như nước trà, đặc dính, tanh hôi, ngứa nóng;
- Lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch Hoạt Sác.
👉 Tóm:
- Trắng – loãng – không hôi → nghĩ Hoàn Đới Thang.
- Vàng – đặc – tanh hôi – rêu vàng nhớt → nghĩ Dịch Hoàng Thang.
- b) Dịch Hoàng Thang vs Thanh Đới Thang / phương thanh thấp nhiệt khác
- Dịch Hoàng Thang:
- Có hoàng bá + xa tiền tử thanh thấp nhiệt, nhưng Hoài sơn – Khiếm thực – Bạch quả vẫn là chủ, thiên bổ Tỳ Thận – thu sáp.
- Các phương thanh thấp nhiệt khác (Thanh Đới Thang, Long Đởm Tả Can Thang…):
- Nhiều vị khổ hàn, thanh nhiệt – giải độc, ít sáp;
- Dùng khi thấp nhiệt thực chứng (nóng nhiều, đau, viêm cấp).
👉 Nếu thấp nhiệt là thực tà chính, sốt, đau, rêu vàng dày → cân nhắc phương thanh thấp nhiệt khác.
👉 Nếu nền Tỳ Thận hư + hoàng đới kéo dài → phù hợp hơn với Dịch Hoàng Thang.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Dựa theo các chú giải phương tễ hiện đại – phần này chỉ để tham khảo tư duy, không dùng như đơn sẵn.
- Thấp rất nặng (đầu nặng, thân nặng, đới nhiều, rêu vàng dày):
→ + Thổ phục linh, Ý dĩ nhân
| Tăng trừ thấp – lợi thuỷ, hỗ trợ Xa tiền tử. - Nhiệt khá rõ (âm hộ nóng rát, tiểu vàng, miệng đắng):
→ + Khổ sâm, Bại tương thảo, Bồ công anh
| Tăng thanh nhiệt giải độc, trừ thấp nhiệt sinh dục – âm đạo. - Đới không dứt, kéo dài, sắp thành mạn tính:
→ + Kê quan hoa (hoa mào gà), Mộ đầu hồi
| Hỗ trợ thu sáp chỉ đới (theo kinh nghiệm phụ khoa dân gian). - Đau lưng gối, Thận hư rõ:
→ + Thỏ ty tử, Đỗ trọng, Tục đoạn
| Tăng bổ Thận, cố đới, nhưng cần điều chỉnh liều Hoàng bá cho phù hợp âm–dương.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc/dùng (theo cổ phương):
- Nguyên văn: “水煎。連服四劑,無不全愈。”
- Ngày 1 thang, sắc 600–800 ml còn 250–300 ml, chia 2 lần uống sau ăn.
- Liệu trình – theo dõi:
- Thường theo dõi 1–2 chu kỳ kinh:
- Mục tiêu: lượng đới giảm, màu nhạt dần, bớt tanh, ngứa giảm;
- Tỳ Thận hư cải thiện (đỡ mệt, lưng bớt mỏi).
- Cần thầy thuốc YHCT đánh giá định kỳ, tùy bệnh mà gia giảm / đổi phương.
- Thường theo dõi 1–2 chu kỳ kinh:
- Kiêng kị / lưu ý an toàn:
- Không dùng tùy tiện khi có dấu nhiễm trùng cấp:
- Sốt, rét, đau bụng dưới nhiều, tiểu buốt, đới hạ lẫn mủ hoặc máu → cần khám phụ khoa, xét nghiệm.
- Không dùng cho thấp hàn đới hạ (đới trắng, lạnh, loãng, không hôi, rêu trắng, mạch Trì).
- Bạch quả:
- Dùng sống, dùng quá liều có thể gây nôn, co giật, nhất là trẻ em → chỉ dùng theo chỉ định;
- Người có tiền sử co giật, động kinh cần thận trọng.
- Người tỳ vị rất hư, dễ tiêu chảy: Xa tiền tử – Hoàng bá có thể làm bệnh nặng hơn nếu không có thấp nhiệt thực sự.
- Phụ nữ mang thai: chỉ dùng khi được bác sĩ YHCT + sản khoa cùng cân nhắc, vì Bạch quả, Hoàng bá, Khiếm thực… đều cần dùng đúng thời điểm.
- Không dùng tùy tiện khi có dấu nhiễm trùng cấp:
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng Tỳ Thận hư, thấp nhiệt đới hạ):
- Viêm âm đạo (Candida, Trichomonas…), viêm cổ tử cung, viêm tiểu khung… thể thấp nhiệt, Tỳ Thận hư;
- Khí hư vàng, đặc, tanh lâu ngày, xét nghiệm loại trừ tổn thương ác tính;
- Một số trường hợp viêm đường tiết niệu dưới kèm đới hạ (damp-heat hạ tiêu);
- Một số báo cáo dùng trong u nang vú, chướng căng vú trước kỳ kinh khi kèm pattern thấp nhiệt – Tỳ Thận hư, nhưng đây là ứng dụng mở rộng.
- Mức chứng cứ:
- Các tài liệu (American Dragon, Shenclinic, TCMWiki…) và báo cáo tại Trung Quốc chủ yếu là quan sát lâm sàng, cỡ mẫu tương đối nhỏ, thường phối hợp Tây y.
→ Nên xem Dịch Hoàng Thang là một công cụ trong điều trị phối hợp Đông–Tây, không thay thế cho khám và phác đồ phụ khoa hiện đại.
- Các tài liệu (American Dragon, Shenclinic, TCMWiki…) và báo cáo tại Trung Quốc chủ yếu là quan sát lâm sàng, cỡ mẫu tương đối nhỏ, thường phối hợp Tây y.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất:
- Hoài sơn: phiến trắng ngà, nhiều bột, không mốc.
- Khiếm thực: hạt hoặc phiến trắng ngà, chắc, vị chát nhẹ.
- Hoàng bá: phiến vàng nâu, đắng, thơm nhẹ, không mốc.
- Xa tiền tử: hạt nhỏ, bóng, vàng nâu, không lẫn cát.
- Bạch quả: quả chín, bỏ vỏ cứng, dùng nhân khô sạch, không mốc.
- Bào chế:
- Hoài sơn, Khiếm thực: sao (炒) để tăng kiện Tỳ – cố sáp;
- Hoàng bá: nước muối sao (鹽水炒) → hướng dược lực xuống Thận – hạ tiêu;
- Xa tiền tử: rượu sao (酒炒) giúp dẫn xuống hạ tiêu, lại không quá hàn lương;
- Bạch quả: nấu chín kỹ, tốt nhất cho vào giai đoạn cuối, không dùng sống.
- Bảo quản:
- Tránh ẩm, mốc;
- Bạch quả dễ hư mốc → cần khô, kín, dùng hết sớm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Dùng cho website / tờ rơi giáo dục, nhưng nên luôn nhắc: phải khám phụ khoa – không tự mua thuốc uống theo mạng.
- Dấu hiệu “hợp thuốc” (khi đã được bác sĩ kê Dịch Hoàng Thang):
- Lượng khí hư giảm dần, màu vàng nhạt bớt, ít đặc, ít tanh hơn;
- Ngứa rát âm hộ giảm, cảm giác ẩm ướt dễ chịu hơn;
- Tiểu tiện đỡ gắt, đỡ vàng;
- Thể trạng dễ chịu hơn, đỡ nặng đầu, bớt mệt.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
- Uống 1–2 tuần mà khí hư không giảm, thậm chí tăng, mùi khó chịu hơn;
- Ngứa rát, đỏ nóng vùng kín tăng;
- Đau bụng dưới, tiểu buốt, sốt, rét;
- Rối loạn tiêu hoá (tiêu chảy, đau bụng) rõ rệt.
- Khi cần đi khám / nhập viện ngay:
- Khí hư lẫn máu, ra máu âm đạo bất thường (nhất là sau mãn kinh);
- Đau bụng dưới nhiều, sốt, rét, đau khi giao hợp;
- Nghi ngờ có thai mà vẫn ra máu / khí hư bất thường;
- Khí hư kéo dài > 1–2 tháng dù đã điều trị, cần soi tươi, làm xét nghiệm để loại trừ tổn thương tiền ung thư, ung thư cổ tử cung, v.v.
- Sinh hoạt hỗ trợ:
- Giữ vùng kín khô thoáng, thay đồ lót hàng ngày, ưu tiên cotton, tránh quần bó quá chặt;
- Tránh đồ cay nóng, rượu bia, thức khuya, stress kéo dài, vì đều làm thấp nhiệt – uất hoả nặng thêm;
- Không thụt rửa âm đạo bằng dung dịch mạnh / nước lá chưa được xử lý sạch;
- Tuân thủ điều trị kháng sinh/kháng nấm nếu bác sĩ Tây y kê, Đông y chỉ là bổ trợ.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


