Dương hoà thang (阳和汤) Ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết

Dương hoà thang (阳和汤) Ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết

Dương hoà thang là Phương ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết, chuyên trị u cục – hạch – sưng tấy kiểu “âm chứng” do dương hư, hàn ngưng, đàm kết, huyết hư: khối sưng nhạt màu/không đỏ, không nóng, đau nhẹ hoặc tê tức, tay chân lạnh, ít khát, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trầm tế/chậm. Thường ứng với âm thũng/âm thư (yin-type sore), lao hạch – kết hạch do hàn đàm.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Dương hoà thang.
  • Chữ Hán / Pinyin: 阳和汤 · Yang He Tang.
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 温阳补血、散寒通结 — Ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết.
  • Định nghĩa 1 câu: Thục địa (Shu di) bổ huyết tư âm làm nền; Lộc giác giao (Lu jiao jiao) ôn dương ích tinh huyết; phối Nhục quế + Bào khương ôn kinh tán hàn; Ma hoàng + Bạch giới tử ôn thông kinh lạc, hoá đàm tán kết; Chích cam thảo hoà trung điều hoà → hàn tan – huyết ấm – kết tiêu.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ghi trong y thư ngoại khoa cổ điển (Minh–Thanh) như 《外科正宗》 – Ngoại Khoa Chính Tông; lưu hành rộng trong lâm sàng hiện đại.
  • Ý tóm điều văn: Dương hư, hàn ngưng, đàm kết, huyết hư tạo khối sưng nhạt, không nóng đỏ, đau nhẹ → dùng Dương hoà thang để ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản gia Phụ tử khi dương suy nặng; có bản gia Hải tảo/Kun bu khi kết hạch rõ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 7 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (7 vị): 熟地黄 Thục địa hoàng · 鹿角胶 Lộc giác giao (hoà tan) · 肉桂 Nhục quế · 炮姜 *Bào khương (Can khương sao) · 麻黄 Ma hoàng · 白芥子 Bạch giới tử · 炙甘草 Chích cam thảo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Thục địa (Quân) 熟地黄 Bổ huyết tư âm, sinh tân 15–30 Loại tốt, dày mềm, đen óng
Lộc giác giao (Quân) 鹿角胶 Ôn dương ích tinh huyết, cường gân cốt 6–9 Hoà tan (khuấy vào dịch thuốc nóng)
Nhục quế (Thần) 肉桂 Ôn kinh thông dương, hành ứ chỉ thống 1.5–3 Cho sau/hãm; liều nhỏ tránh bốc hoả
Bào khương (Thần) 炮姜 Ôn trung tán hàn, chỉ thống, cầm huyết do hàn 3–6 Khác Sinh khương; dùng can khương sao
Ma hoàng (Tá) 麻黄 Ôn thông kinh lạc, phát dương tán hàn 3–6 Không dùng cho tăng huyết áp không kiểm soát
Bạch giới tử (Tá) 白芥子 Ôn hoá đàm, thông lạc tán kết, chỉ thống 6–9 Có thể bọc vải khi sắc
Chích cam thảo (Sứ/Điều) 炙甘草 Hoà trung, điều hoà chư dược 3–6 Chích mật
  • Dạng bào chế: Thang; Lộc giác giao hoà tan sau.
  • Lưu ý: Ma hoàng dùng liều vừa, không dùng khi tăng huyết áp không kiểm soát/nhịp nhanh; Nhục quế dùng liều nhỏ.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Thục địa + Lộc giác giao — bổ huyết ôn dương, làm nền khí–huyết.
  • Thần: Nhục quế + Bào khương — ôn kinh tán hàn, thông dương hành ứ.
  • Tá: Ma hoàng + Bạch giới tử — ôn thông kinh lạc, hoá đàm tán kết.
  • Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung, điều hoà chư dược.

Logic phối ngũ: Lấy ôn dương bổ huyết làm bản + tán hàn thông lạc làm phụ + hoà trung điều hoà làm trợ → kết mềm – tiêu dần, tứ chi ấm, đau giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 温阳补血、散寒通结 — Ôn dương bổ huyết, tán hàn thông kết.
  • Chủ trị: Khối sưng – hạch – cục “âm chứng” (không đỏ nóng, đau nhẹ), tay chân lạnh, ít khát; lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trầm tế/chậm; các tình trạng kết hạch do hàn đàm – huyết hư (tham khảo: âm thũng/âm thư).

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Khối sưng/cục: màu nhạt, không nóng đỏ, đau nhẹ, bờ không rõ, mềm/ít đau.
  • Tứ chi: lạnh, sợ lạnh.
  • Toàn thân: mệt, sắc mặt nhợt, ít khát.
  • Lưỡi – mạch: lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trầm tế/chậm.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Bạch hoa xà xà thảo thang(白花蛇舌草汤)/Thanh nhiệt giải độc: Sưng đỏ nóng đau, sốt, bạch cầu tăng → không hợp Dương hoà, cần thanh nhiệt giải độc.
  • Nhị trần thang(二陈汤): Đàm thấp trệ không có hàn – không có khối kết rõ → Nhị trần.
  • Ôn kinh thang(温经汤): Hàn ở Xung–Nhâm, rối loạn kinh bế nhưng không có khối kết ngoại → Ôn kinh.
  • Hoàng kỳ quế chi ngũ vật thang(黄芪桂枝五物汤): Đau tê lạnh do huyết hư không có sưng kết → Hoàng kỳ quế chi ngũ vật.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Kết hạch cứng rõ: + Hải tảo 9–12 g, Côn bố (Khôn bu/Kun bu) 9–12 g, Huyền hồ (Diên hồ sách) 6–9 g.
  • Dương hư nặng – tứ chi rất lạnh: + Phụ tử (chế) 3–6 g (tiên sắc).
  • Đàm nhiều – rêu trơn: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Phục linh 9–12 g.
  • Khí trệ – đau tức: + Hương phụ 6–9 g, Uất kim 6–9 g.
  • Huyết ứ: + Đào nhân 6–9 g, Xuyên khung 6–9 g.
  • Tỳ hư – mệt: + Hoàng kỳ 9–12 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml; Lộc giác giao hoà tan sau; uống ấm.
  • Liệu trình: 5–7 ngày đánh giá: khối mềm hơn/giảm đau, tay chân ấm hơn.
  • Kiêng kị: Sưng đỏ nóng đau hoặc nhiễm trùng cấp → không dùng phương ôn dương; tăng huyết áp/nhịp nhanh thận trọng Ma hoàng – Nhục quế.
  • An toàn: Theo dõi dị ứng, khó chịu dạ dày; điều chỉnh liều Ma hoàng phù hợp bệnh nhân nguy cơ tim mạch.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm hạch cổ mạn tính thể hàn, bướu cổ đàm hàn, viêm tuyến vú mạn không đỏ nóng, chàm mạn lạnh ẩm (biện chứng phù hợp).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo/chuỗi ca nhỏ; cần cá thể hoá.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Thục địa đen mềm dẻo; Lộc giác giao keo nâu; Nhục quế thơm cay; Bào khương vàng sẫm; Ma hoàng thân rỗng xanh; Bạch giới tử vàng nhạt; Cam thảo vàng nâu.
  • Bào chế: Bào khương (can khương sao); Lộc giác giao hoà tan; Bạch giới tử có thể bọc vải; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (3–7 ngày): khối mềm/nhỏ dần, đau giảm, tay chân ấm hơn.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: khối đỏ nóng đau, sốt, bạch cầu tăng → chuyển thanh nhiệt giải độc – tiêu ung; không cải thiện sau 7–10 ngày → đi khám.
  • Khi cần đi khám ngay: sưng nóng đau cấp, sốt cao, đau dữ dội, mệt lả, khó thở.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.