Đương quy lục hoàng thang (当归六黄汤) Tư âm tả hoả, cố biểu chỉ hãn
Đương quy lục hoàng thang là Phương tư âm giáng hoả kiêm cố biểu chỉ hãn, chuyên trị âm hư hoả vượng gây đạo hãn (ra mồ hôi trộm ban đêm) hoặc tự hãn kèm phiền nhiệt – miệng khô khát, mặt đỏ, tâm phiền mất ngủ, lưỡi đỏ ít rêu/khô, mạch tế sác. Cấu trúc “tam hoàng tả hoả + tam địa tư âm + hoàng kỳ cố biểu” giúp hết hãn mà không bế tà.
Ý pháp: Sinh địa + Thục địa + Đương quy tư âm dưỡng huyết làm Quân; Hoàng liên + Hoàng cầm + Hoàng bá khổ hàn tả hoả làm Thần; Hoàng kỳ bổ khí cố biểu, liễm hãn làm Tá/Sứ → dưỡng âm để hoả tự giáng, cố biểu để hãn tự ngừng.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Đương quy lục hoàng thang
- Chữ Hán / Pinyin: 当归六黄汤 · Dang Gui Liu Huang Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 滋阴泻火、固表止汗 — Tư âm tả hoả, cố biểu chỉ hãn
- Định nghĩa 1 câu: Sinh địa + Thục địa + Đương quy tư âm huyết; Hoàng liên + Hoàng cầm + Hoàng bá tả hư hoả; Hoàng kỳ cố biểu liễm hãn → trị đạo hãn/tự hãn do âm hư hoả vượng.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Truyền từ 《外台秘要》/《和剂局方》 và các y thư Minh–Thanh ghi chép; lưu hành rộng trong mục hư lao – đạo hãn.
- Ý tóm điều văn: Âm huyết hư, hư hoả nội viêm, dương khí ngoại vượt khiến đêm mồ hôi trộm → dùng Đương quy lục hoàng để tư âm giáng hoả, cố biểu chỉ hãn.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Cấu trúc 7 vị; “lục hoàng” chỉ 6 vị có chữ “Hoàng” trong tên: Sinh địa hoàng(生地黄)、Thục địa hoàng(熟地黄)、Hoàng liên(黄连)、Hoàng cầm(黄芩)、Hoàng bá(黄柏)、Hoàng kỳ(黄芪); Đương quy đứng đầu nên gọi Đương quy lục hoàng.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 7 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (7 vị): 当归 Đương quy · 生地黄 Sinh địa hoàng · 熟地黄 Thục địa hoàng · 黄连 Hoàng liên · 黄芩 Hoàng cầm · 黄柏 Hoàng bá · 黄芪 Hoàng kỳ
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Đương quy (Quân) | 当归 | Dưỡng – hoạt huyết, dưỡng âm | 6–9 | |
| Sinh địa (Quân) | 生地黄 | Tư âm lương huyết, tăng dịch | 12–18 | |
| Thục địa (Quân) | 熟地黄 | Tư âm bổ huyết, ích thận | 9–15 | Người tỳ hư dễ trệ → cân liều |
| Hoàng liên (Thần) | 黄连 | Khổ hàn tả tâm – vị hoả, trừ phiền | 3–6 | |
| Hoàng cầm (Thần) | 黄芩 | Thanh nhiệt táo thấp, lương huyết | 6–9 | |
| Hoàng bá (Thần) | 黄柏 | Thanh hư hoả ở hạ tiêu, tả hoả | 6–9 | |
| Hoàng kỳ (Tá/Sứ) | 黄芪 | Bổ khí cố biểu, liễm hãn | 9–15 | Ưu sinh hoàng kỳ |
- Dạng bào chế: Thang (thông dụng); có thể hoàn/tán.
- Lưu ý: Tam hoàng khổ hàn → người tỳ vị hư hàn giảm liều; Thục địa dễ nê trệ.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Sinh địa + Thục địa + Đương quy — tư âm dưỡng huyết, bồi căn âm.
- Thần: Hoàng liên + Hoàng cầm + Hoàng bá — tả hư hoả, thanh phiền chỉ nhiệt.
- Tá/Sứ: Hoàng kỳ — bổ khí cố biểu, liễm hãn để ngừng mồ hôi.
Logic phối ngũ: Âm được bồi – hoả tự giáng; biểu được cố – hãn tự chỉ → đêm bớt ra mồ hôi, ngủ yên, phiền nhiệt khát giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 滋阴泻火、固表止汗 — Tư âm tả hoả, cố biểu chỉ hãn.
- Chủ trị: Âm hư hoả vượng: đạo hãn/tự hãn, phiền nhiệt bứt rứt, miệng khô khát, mặt đỏ, mất ngủ, lưỡi đỏ ít rêu/khô, mạch tế sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Mồ hôi: đêm ra mồ hôi (đạo hãn) hoặc dễ ra mồ hôi khi hoạt động.
- Khát – phiền: miệng khô khát, phiền táo, nhiệt về chiều.
- Giấc ngủ: trằn trọc, dễ tỉnh.
- Lưỡi – mạch: lưỡi đỏ, ít rêu/khô, mạch tế sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Thanh cốt tán(清骨散): Cốt chưng triều nhiệt – đạo hãn thiên lao hư (sốt xương, gầy sút) → Thanh cốt tán; nếu mồ hôi trộm chủ yếu, phiền nhiệt không quá nặng → Đương quy lục hoàng.
- Mẫu lệ tán(牡蛎散): Đạo hãn/tự hãn do khí âm bất cố không có nhiệt thịnh → Mẫu lệ tán.
- Sinh mạch tán(生脉散): Khí âm lưỡng hư, mạch vi muốn tuyệt, hồi hộp – đoản hơi – tự hãn → Sinh mạch.
- Tri bá địa hoàng hoàn(知柏地黄丸): Âm hư hoả vượng thiên hạ tiêu (lưng gối mỏi, di tinh, nóng bứt) → Tri bá địa hoàng.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đạo hãn nhiều: + Mẫu lệ 15–20 g, Phù tiểu mạch 15–20 g.
- Tâm phiền mất ngủ: + Toan táo nhân 12–15 g, Viễn chí 6 g.
- Khát miệng khô: + Mạch môn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
- Miệng lưỡi loét do hư hoả: + Huyền sâm 9–12 g, Sinh địa tăng liều.
- Tiêu chảy – tỳ hư: giảm tam hoàng, + Bạch truật 9–12 g, Sơn dược 12 g.
- Huyết hư rõ: + Thục địa tăng, Kê huyết đằng 12 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, chia 2–3 lần/ngày; có thể dùng hoàn tiện cho duy trì ban đêm.
- Liệu trình: 5–7 ngày đánh giá: mồ hôi đêm giảm, ngủ khá hơn, phiền nhiệt bớt; dùng duy trì liều thấp thêm 1–2 tuần để cố biểu.
- Kiêng kị: Ngoại cảm biểu thực (phát sốt, ác phong); tỳ vị hư hàn tiêu lỏng không hợp dùng lâu – liều cao.
- An toàn: Tam hoàng khổ hàn dễ đau bụng/tiêu lỏng ở người tỳ hư; Thục địa có thể nê trệ.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Ra mồ hôi đêm do mãn tính thiếu âm, bốc hoả tiền mãn kinh, đái tháo đường thể âm hư hoả vượng, cường giáp kèm đạo hãn (tham khảo; phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca nhỏ; áp dụng cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Đương quy thơm dầu; Sinh địa đen dẻo mát; Thục địa đen sánh; Hoàng liên thân rễ vàng đậm rất đắng; Hoàng cầm rễ vàng; Hoàng bá vỏ vàng nâu; Hoàng kỳ phiến vàng nhạt thơm ngọt.
- Bào chế: Hoàng kỳ dùng sinh để cố biểu; tam hoàng có thể sao qua nhẹ cho người tỳ hư.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (5–7 ngày): mồ hôi đêm/ban ngày giảm rõ, ngủ tốt hơn, bớt khát – phiền nhiệt.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, rêu vàng dày → hướng Bạch Hổ/giải biểu; cốt chưng – gầy sút → Thanh cốt tán; không có nhiệt mà hay đổ mồ hôi → Mẫu lệ tán.
- Khi cần đi khám ngay: Sụt cân nhanh – hồi hộp – đánh trống ngực, sốt kéo dài, đổ mồ hôi đêm ướt đẫm kéo dài.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.



https://shorturl.fm/maAo8
https://shorturl.fm/iTZM5
https://shorturl.fm/aSERM