Ma tử nhân hoàn (麻子仁丸) Nhuận tràng tả nhiệt, hành khí thông tiện

Ma tử nhân hoàn (麻子仁丸) Nhuận tràng tả nhiệt, hành khí thông tiện

Ma tử nhân hoàn là Kinh phương nhuận hạ trong 《Kim quỹ yếu lược》 (Đông Hán), chuyên trị chứng “tỳ ước”: trường vị táo nhiệt làm đại tiện khô cứng khó đi, bụng đầy tức, miệng khô khát, trong khi tiểu tiện bình thường hoặc hơi nhiều (tân dịch đi xuống hạ tiêu). Lưỡi thường khô, rêu vàng; mạch sác/tế sác. Ý pháp: nhuận tràng tả nhiệt + hành khí thông tiện để giải táo kết mà không thương tân dịch.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Ma tử nhân hoàn
  • Chữ Hán / Pinyin: 麻子仁丸 · Ma Zi Ren Wan
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 潤腸泄熱、行氣通便 — Nhuận tràng tả nhiệt, hành khí thông tiện
  • Định nghĩa 1 câu: Ma tử nhân + Hạnh nhân nhuận tràng; phối Đại hoàng tả tích, Hậu phác + Chỉ thực hành khí trừ mãn; Bạch thược dưỡng âm hoãn cấp → nhuận mà thông, hợp chứng tỳ ước (táo bón táo nhiệt).

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《Kim quỹ yếu lược》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
  • Thiên / ý chính: Mục Táo bón — Tỳ ước mô tả ruột vị táo nhiệt, đại tiện táo bón, tiểu tiện bình thường hoặc hơi nhiều → dùng Ma tử nhân hoàn.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Nguyên dạng hoàn (làm viên bằng mật ong), 6 vị đồng lượng; hiện hành có thang/viên/cốm.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 6 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (6 vị): 麻子仁 Ma tử nhân (Họa ma nhân) · 杏仁 Hạnh nhân · 芍药(白芍)Bạch thược · 大黄 Đại hoàng · 厚朴 Hậu phác · 枳实 Chỉ thực
  • Bảng vị thuốc (tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Ma tử nhân (Quân) 麻子仁 Nhuận tràng thông tiện, dưỡng tân 10–15 Giã dập cho ra dầu
Hạnh nhân (Thần) 杏仁 Nhuận phế kiêm nhuận tràng, chỉ khái 6–9 Giã dập
Bạch thược (Tá) 芍药/白芍 Dưỡng âm hoãn cấp, điều hoà can tỳ 6–9
Đại hoàng (Tá) 大黄 Tả tích trục ứ, thông phủ 6–9 Hậu hạ 5–10’ hoặc ngâm
Hậu phác (Tá) 厚朴 Hành khí trừ mãn, hạ nghịch 6–9 Tiên sắc 10–15’
Chỉ thực (Tá) 枳实 Phá khí trừ mãn, tiêu bĩ 6–9 Tiên sắc 10–15’
  • Dạng bào chế: Hoàn nguyên bản (làm viên bằng mật ong). Lâm sàng thường dùng thang.
  • Lưu ý vị đặc thù: Ma tử nhân/Hạnh nhân giã dập; Đại hoàng hậu hạ; dạng hoàn uống với nước ấm.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Ma tử nhân — nhuận tràng thông tiện, dưỡng tân dịch.
  • Thần: Hạnh nhân — nhuận phế kiêm nhuận tràng; Đại hoàng — tả ứ nhiệt thông phủ.
  • Tá: Hậu phác + Chỉ thực — hành khí phá mãn, thông bĩ; Bạch thược — dưỡng âm hoãn cấp, bảo vệ tân dịch.
  • Sứ/Điều: (không vị chuyên biệt) — chú trọng bào chế & thứ tự sắc để nhuận mà không trệ, thông mà không bạo.
  • Logic phối ngũ: Nhuận tràng + tả nhiệt + hành khí cùng lúc → táo kết giải, đại tiện thông, bụng đầy giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 潤腸泄熱、行氣通便 — Nhuận tràng tả nhiệt, hành khí thông tiện.
  • Chủ trị: Táo bón do táo nhiệt (tỳ ước): phân khô cứng khó ra, bụng đầy, miệng khô, tiểu tiện bình thường hoặc hơi nhiều; lưỡi khô rêu vàng, mạch sác/tế sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Đại tiện: Nhiều ngày không đi hoặc đi khó; phân khô như phân dê.
  • Toàn thân: Miệng khô, khát; dễ cáu; ngủ kém.
  • Tiết niệu: Tiểu tiện bình thường hoặc nhiều (tân dịch đi xuống hạ tiêu).
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi khô, rêu vàng khô/ít rêu; mạch sác hoặc tế sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Đại thừa khí thang(大承气汤): Phủ thực nhiệt kết mạnh với bĩ‑mãn‑táo‑thực rõ, bụng cự án → Đại thừa khí. Ma tử nhân hoàn hợp khi táo nhiệt thiên khô.
  • Tăng dịch thừa khí thang(增液承气汤): Âm dịch tổn thương + nhiệt kết (miệng họng khô rát, lưỡi đỏ khô) → tăng dịch rồi công hạ.
  • Nhuận tràng hoàn (润肠丸): Huyết hư tân dịch thiếu (người già, hậu sản) → nhuận mà bổ huyết.
  • Tế xuyên tiễn(济川煎): Thận dương hư (lưng gối mỏi lạnh, sợ lạnh) → ôn thận hành thủy thông tiện.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Khô táo nặng: + Mạch môn 9–12g, Huyền sâm 9–12g; có thể tăng Ma tử nhân.
  • Khí trệ đầy tức: + Hương phụ 6–9g, Uất kim 6g.
  • Nhiệt thịnh: + Chi tử 6–9g, Hoàng cầm 9g.
  • Người già/hậu sản huyết hư: + Đương quy 9g, Hà thủ ô 9g (tuỳ chứng).

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Hậu phác + Chỉ thực tiên sắc 10–15’ → cho Đại hoàng hậu hạ 5–10’ → tắt lửa, thêm Ma tử nhân + Hạnh nhân (đã giã dập) hậu hạ 2–3’; có thể hoà 5–10 ml mật ong khi uống; lấy 250–300 ml, uống ấm.
  • Dạng hoàn (cổ): Nắn viên mật ong theo liều; uống với nước ấm.
  • Liệu trình: Dùng đến khi đi cầu được, phân mềm, bụng bớt đầy thì giảm/ngưng.
  • Kiêng kị: Mang thai (thận trọng với Đại hoàng/Chỉ thực), tỳ vị hư hàn, tiêu chảy; táo bón do hư hàn không nên dùng đơn thuần.
  • Tương tác – an toàn: Hạnh nhân có độc tính nếu lạm dụng — không vượt liều; Đại hoàng có thể nhuộm màu phân/nước tiểu.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Táo bón táo nhiệt (ăn ít rau, mất nước), táo bón do thuốc làm khô (chọn lọc). Không thay thế điều trị chuẩn khi có dấu hiệu báo động.
  • Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Ma tử nhân béo dầu; Hạnh nhân nhân béo thơm; Bạch thược phiến trắng; Đại hoàng vàng nâu; Hậu phác vỏ dày thơm; Chỉ thực quả non nặng tay.
  • Bào chế: Ma tử nhân/Hạnh nhân giã dập; Đại hoàng hậu hạ; Hậu phác, Chỉ thực tiên sắc; nếu làm hoàn dùng mật ong.
  • Bảo quản: Khô, mát, kín; tránh ẩm mốc vì nhóm hạt dầu dễ ôi.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Đi ngoài dễ hơn, phân mềm, bụng đỡ đầy, miệng ít khô.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, bụng cự án, rêu vàng‑đen khô → nghi phủ thực nhiệt kết; đại tiện nát/lỏng → ngừng.
  • Khi cần đi khám ngay: Đau bụng dữ dội lan khắp, nôn liên tục, bụng gồng, bí trung đại tiện.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *