Ngọc bình phong tán(玉屏風散): Ích khí cố biểu, chỉ hãn,bổ vệ khí
Ngọc bình phong là Cổ phương 3 vị Hoàng kỳ – Bạch truật – Phòng phong, chủ ích khí kiện biểu, cố biểu chỉ hãn, dùng khi vệ khí bất cố (biểu hư) với tự hãn, dễ cảm gió, sợ gió. Tên “ngọc bình phong” ví như tấm bình phong bằng ngọc che chở, biểu thị công năng cố vệ, phòng ngoại tà.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ngọc bình phong tán
- Chữ Hán: 玉屏風散 • Pinyin: Yù Píng Fēng Sǎn
- Nhóm công năng: Ích khí cố biểu, chỉ hãn(bổ khí kiện biểu, sáp hãn)
- Định nghĩa 1 câu: Phương tễ kiện biểu chỉ hãn dùng cho vệ khí hư khiến tự hãn, dễ cảm mạo, ác phong.
2) Nguồn gốc
- Sách / triều đại / tác giả: 《丹溪心法》(Đan khê tâm pháp)– Chu Đan Khê/朱丹溪(Chu Chấn Hanh/朱震亨),đời Nguyên.
- Tên thiên / mục (nếu có): Thường chép tại mục Tự hãn/Âm dương doanh vệ (tên mục tùy bản khắc).
- Bối cảnh dùng (tóm tắt): Người thể chất hư nhược, vệ khí bất cố: tự hãn, dễ nhiễm ngoại tà, gặp gió dễ phát bệnh.
- Ghi chú học thuật: Thành phần 3 vị nhất quán; tỷ lệ có dị bản giữa các bản khắc và ấn hành; hiện hành hay dùng 2:2:1 hoặc 1:2:1 (Hoàng kỳ:Bạch truật:Phòng phong).
3) Thành phần – liều cơ bản
- (1) Hoàng kỳ(黄芪 Huángqí,Radix Astragali) — Bổ khí, cố biểu, ích vệ
- (2) Bạch truật(白朮 Bái zhú,Rhizoma Atractylodis Macrocephalae) — Kiện Tỳ ích khí, tá cố biểu
- (3) Phòng phong(防風 Fángfēng,Radix Saposhnikoviae) — Khu phong, trợ phù vệ,chỉ hãn
- Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành): Thường dùng Hoàng kỳ 9–15 g; Bạch truật 6–12 g; Phòng phong 4,5–9 g; tỷ lệ 2:2:1 hoặc 1:2:1 là hay gặp trong lâm sàng hiện nay.
- Dạng bào chế: Nguyên tán; nay thường dùng thang/tán/hoàn/tiễn/viên hạt.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ
- Quân: Hoàng kỳ — Đại bổ phế tỳ chi khí,cố biểu, ích vệ, sáp hãn
- Thần: Bạch truật — Kiện Tỳ vận hóa, thăng cố tỳ khí để phù biểu
- Tá: Phòng phong — Khu phong ở biểu, giúp cố vệ mà khứ tà, làm cho biểu thực mà không bế
- Sứ: (Không chỉ định riêng; 3 vị phối hợp kiêm sứ theo công năng)
- Logic phối ngũ: Bổ khí để cố biểu(Hoàng kỳ + Bạch truật)kiêm khu phong(Phòng phong)→ phù chính khứ tà, chỉ hãn phòng cảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Ích khí cố biểu,chỉ hãn,khu phong
- Chủ trị: Vệ khí hư (biểu hư tự hãn, dị cảm phong, sợ gió); dễ cảm mạo tái phát; dị ứng khi thay đổi thời tiết thuộc biểu hư (tham khảo biện chứng).
6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)
- Toàn thân: Tự hãn, sợ gió, mệt mỏi nhẹ, dễ cảm mạo
- Hô hấp: Dễ hắt hơi sổ mũi khi gặp gió/lạnh
- Da–mồ hôi: Lỗ chân lông mở, mồ hôi rịn khi hoạt động nhẹ
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu mỏng trắng; mạch hư nhược/nhu hoãn (có thể phù nhược)
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Quế chi thang(桂枝汤): Điều hòa dinh vệ, trị biểu hư cảm phong hàn giai đoạn khởi phát (hữu tà tại biểu); Ngọc bình phong tán thiên bổ vệ phòng tái phát khi vệ hư.
- Mẫu lệ tán(牡蛎散): Cố biểu sáp hãn thiên liễm hãn; ít tác dụng ích khí kiện biểu bằng Ngọc bình phong tán.
- Bổ trung ích khí thang(补中益气汤): Thăng đề trung khí; dùng khi khí hư trung khí hãm; không nhằm “cố biểu chỉ hãn” trực tiếp.
8) Gia giảm / biến phương thông dụng
- Dễ cảm mạo kèm tỵ viêm/nhảy mũi nhiều: + Tân di, Bạch chỉ, Thương nhĩ tử (khu phong thông khiếu)
- Ra mồ hôi nhiều ban đêm (đạo hãn): hợp Mẫu lệ tán (sáp hãn, tùy biện chứng)
- Biểu hư kèm khí hư mệt rõ: + Đảng sâm hoặc thêm Hoàng kỳ
- Có thấp trệ: + Hoắc hương, Biển đậu; giảm bớt vị sáp nếu bí thấp
9) Cách dùng – thận trọng
- Liều (thang tham khảo): Tổng ~18–30 g/ngày (3 vị theo tỷ lệ trên), sắc 1 thang/ngày; hoặc tán/hoàn/tiễn theo quy chuẩn.
- Cách sắc – uống: Uống trước khi ra gió/đổi thời tiết có thể tăng hiệu quả phòng vệ.
- Thận trọng/kiêng: Thực tà đang thịnh (sốt, cảm cấp có biểu thực) không dùng đơn thuần; tránh dùng dài ngày khi có biểu thực; phụ nữ mang thai/cho bú cần tham vấn.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)
- Tương đương hiện đại: Phòng tái phát cảm lạnh/viêm hô hấp ở người biểu hư; giảm tần suất nhiễm hô hấp; hỗ trợ viêm mũi dị ứng thể hư.
- Mức chứng cứ: Có tổng quan và nghiên cứu thực nghiệm về điều biến miễn dịch của phương; kết quả đa dạng giữa nghiên cứu – cần đánh giá theo chuẩn mực phương pháp.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Chế biến: Bạch truật dùng Bạch truật chích theo Dược điển (nếu áp dụng); Hoàng kỳ chọn bắc kỳ đạt chuẩn; Phòng phong đúng loài.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
- An toàn & tương tác: Thận trọng khi phối hợp thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticoid; theo dõi ở bệnh nhân tăng huyết áp khi dùng liều cao Hoàng kỳ.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Giảm ra mồ hôi tự phát, ít cảm gió, số lần cảm mạo thưa dần.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Dễ khô háo, bí thấp; xuất hiện sốt/đau họng cấp (nghi ngoại cảm thực tà) → ngưng, chuyển phương giải biểu/khử tà.
- Khi cần đi khám ngay: Sốt cao, khó thở, đau ngực, mồ hôi vã đầm đìa, hạ huyết áp, sốc phản vệ, hoặc triệu chứng kéo dài >7–10 ngày.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.