Ôn tỳ thang (温脾汤) Ôn bổ tỳ dương, công hạ lãnh tích
Ôn tỳ thang là Cổ phương ôn hạ xuất xứ 《备急千金要方》 (Bị Cấp Thiên Kim Yếu Phương, Đường). Chủ trị tỳ dương bất túc, hàn tích nội trở: đau bụng thích ấm, táo bón/bí đại tiện, tay chân không ấm, không khát, rêu trắng, mạch trầm trì/huyền. Pháp: ôn bổ tỳ dương để tán hàn, công hạ lạnh tích để thông phủ; công‑bổ kiêm thi không tổn chính.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ôn tỳ thang
- Chữ Hán / Pinyin: 温脾汤 · Wen Pi Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 温补脾阳、攻下冷积 — Ôn bổ tỳ dương, công hạ lãnh tích
- Định nghĩa 1 câu: Ôn dương tán hàn + công hạ lãnh tích trị tỳ dương hư, hàn tích nội kết gây đau bụng, táo bón, tứ chi không ấm.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《备急千金要方》 — Đường · Tôn Tư Mạo.
- Điều văn – ý tóm: Dương hư hàn tích: bụng đau táo bón, quanh rốn co rút, tay chân không ấm, rêu trắng không khát, mạch trầm huyền/trì → dùng Ôn tỳ thang để ôn bổ tỳ dương, công hạ lãnh tích.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản gia Đương quy, có bản dùng Quế tâm; liều cổ thường Phụ tử/Can khương tương đối cao, Đại hoàng hậu hạ, Mang tiêu xung phục (hoà tan uống, không sắc).
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 6–7 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (thông hành 7 vị): 大黄 Đại hoàng · 芒硝 Mang tiêu · 附子(制)Phụ tử (chế) · 干姜 Can khương (Khương khô) · 人参 Nhân sâm · 甘草(炙)Chích cam thảo · 当归 Đương quy
- Bảng vị thuốc (tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Phụ tử (Quân) | 附子(制) | Ôn dương hồi dương, tán hàn chỉ thống | 6–9 | Phải chế, tiên sắc 45–60’ |
| Can khương (Thần) | 干姜 | Ôn trung tán hàn, trợ dương | 6–9 | Tiên sắc cùng Phụ tử |
| Đại hoàng (Thần) | 大黄 | Tả hạ trục tích, thông phủ | 6–12 | Hậu hạ 5–10’/hoặc ngâm |
| Mang tiêu (Tá) | 芒硝 | Nhuận táo, làm mềm cứng, thông tiện | 6–9 | Hoà tan vào nước thuốc ấm, không sắc |
| Nhân sâm (Tá/phù chính) | 人参 | Ích khí kiện tỳ, phù chính | 6 | Có thể thay Đảng sâm 9–12g |
| Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 | Sao mật |
| Đương quy (Tá) | 当归 | Dưỡng huyết hoạt huyết, nhuận táo chỉ thống | 6–9 | Có bản không dùng vị này |
- Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có viên/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Phụ tử phải chế & tiên sắc, Can khương tiên sắc; Đại hoàng hậu hạ, Mang tiêu hoà tan sau.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Phụ tử + Can khương — ôn dương tán hàn, phục hồi tỳ dương.
- Thần: Đại hoàng + Mang tiêu — công hạ lạnh tích, nhuận táo thông tiện.
- Tá: Nhân sâm + Đương quy — ích khí dưỡng huyết, hỗ trợ vận hoá, phòng công quá tổn chính.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung, điều hoà chư dược.
- Logic phối ngũ: Ôn dương làm gốc, công hạ làm ngọn → hàn tiêu tích tán, phủ thông mà không tổn tân khí.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 温补脾阳、攻下冷积 — Ôn bổ tỳ dương, công hạ lãnh tích.
- Chủ trị: Tỳ dương hư + hàn tích nội kết: đau bụng thích ấm, bí đại tiện/táo bón, tay chân không ấm, không khát, rêu trắng, mạch trầm trì/huyền.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Bụng: Đau âm ỉ→quặn, thích ấm, thích ấn nhẹ; đầy không cự án như nhiệt kết.
- Đại tiện: Bí/táo; trung tiện ít.
- Toàn thân: Tay chân lạnh, mệt, sắc mặt kém; không khát hoặc khát ít.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt rêu trắng; mạch trầm trì/huyền.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Đại hoàng phụ tử thang(大黄附子汤): Thiếu âm hàn tích đau nhiều thích ấm, không mồ hôi, thiên tán hàn + thông tiện (Phụ tử + Tế tân + Đại hoàng). Ôn tỳ thang thiên ôn bổ tỳ dương + công hạ, có ích khí rõ.
- Đại thừa khí thang(大承气汤): Nhiệt kết phủ thực (phiền táo, rêu vàng‑đen khô, đau cự án) → Đại thừa khí; Ôn tỳ thang không dùng cho nhiệt kết.
- Lý trung hoàn(理中丸): Trung tiêu hư hàn đau âm ỉ, không táo bón/bế kết → Lý trung hoàn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Hàn thịnh đau nhiều: + Nhục quế 3g hoặc Can khương tăng liều.
- Khí hư rõ (mệt, tiếng nhỏ): + Hoàng kỳ 9–12g; tăng Nhân sâm/Đảng sâm.
- Đầy tức khí trệ: + Hương phụ 6–9g, Mộc hương 3–6g.
- Táo bón rất khô: + Hỏa ma nhân 9g; tăng Mang tiêu 9–12g (tuỳ tình hình).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử + Can khương tiên sắc 45–60’ → thêm Nhân sâm, Đương quy, Cam thảo sắc → hậu hạ Đại hoàng 5–10’ → tắt lửa rồi hoà tan Mang tiêu; lấy 250–300 ml, uống ấm.
- Liệu trình: Dùng ngắn ngày đến khi đi ngoài được, bụng ấm dễ chịu thì dừng/chuyển phương.
- Kiêng kị: Nhiệt kết/ôn bệnh, âm hư nội nhiệt, tiêu chảy; thận trọng thai kỳ, người cao tuổi hư nhược (giảm công hạ, tăng ích khí).
- Tương tác – an toàn: Phụ tử độc tính cao nếu không chế/không tiên sắc đủ; Mang tiêu dùng đúng cách không sắc.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Táo bón do lạnh kèm tay chân lạnh, đau bụng thích ấm; tắc ruột cơ năng thể hàn‑hư (chọn lọc). Không thay thế xử trí cấp cứu.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế miếng dày; Can khương già thơm cay; Đại hoàng phiến vàng nâu; Mang tiêu tinh thể trắng; Đương quy phiến đỏ nâu; Nhân sâm rễ chắc; Cam thảo vàng.
- Bào chế: Phụ tử phải chế & tiên sắc; Đại hoàng hậu hạ; Mang tiêu hoà tan sau.
- Bảo quản: Khô, mát, kín; cảnh báo độc tính Phụ tử.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Đi ngoài được, bụng ấm và mềm hơn, tay chân bớt lạnh.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Xuất hiện phiền táo, khát nhiều, rêu vàng khô → nghi nhiệt kết; tiêu lỏng lạnh → không dùng.
- Khi cần đi khám ngay: Đau tăng dữ dội, bụng gồng, nôn liên tục, bí trung đại tiện → nghĩ ngoại khoa.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


