Phổ tề tiêu độc ẩm/thang (普济消毒饮/汤) Thanh nhiệt giải độc, sơ phong tán tà, lợi yết tiêu thũng

Phổ tề tiêu độc ẩm/thang (普济消毒饮/汤) Thanh nhiệt giải độc, sơ phong tán tà, lợi yết tiêu thũng

Phổ tề tiêu độc thang là Phương thanh nhiệt giải độc toàn tam tiêu, sơ phong tán nhiệt, lợi yết tiêu thũng; chuyên trị “Đại đầu ôn” (ôn dịch ở đầu–mặt): đầu mặt đỏ sưng nóng đau, họng sưng đau nuốt vướng, miệng khô khát, ác hàn phát nhiệt, mắt khó mở, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch phù sác/hữu lực.

Tên gốc trong cổ phương là “Ẩm (饮)” — dùng dạng thang trong lâm sàng hiện đại.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Phổ tề tiêu độc ẩm/thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 普济消毒饮 (Pu Ji Xiao Du Yin); dùng như 汤 (Tang) trong lâm sàng
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清热解毒、疏风散邪、利咽消肿 — Thanh nhiệt giải độc, sơ phong tán tà, lợi yết tiêu thũng
  • Định nghĩa 1 câu: Hoàng cầm + Hoàng liên khổ hàn tả nhiệt độc (thượng–trung tiêu) làm Quân; Liên kiều + Bản lam căn + Niu bàng tử + Bạc hà + Mã bột giải độc tán nhiệt lợi yết làm Thần; Huyền sâm dưỡng âm lợi hầu, Cương tàm tức phong hoá đàm, Kiết cánh tuyên phế lợi hầu, Trần bì lý khí, Sài hồ + Thăng ma thăng dương dẫn dược lên đầu–diện làm Tá–Sứ.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Đông Viên thí hiệu phương(東垣試效方) – Kim–Nguyên, Lý Đông Viên.
  • Ý tóm điều văn: Đại đầu ôn: ác hàn phát nhiệt, đầu mặt đỏ sưng焮痛, hầu tý đau nuốt khó, khát, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch phù sác hữu lực → dùng Phổ tề tiêu độc ẩm để thanh nhiệt giải độc, sơ phong tán tà, lợi yết.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ phương chuẩn dùng Ẩm (tán/hoàn); hiện đại thường sắc thang. Nhiều y án gia Kim ngân hoa khi độc sang nhiều, hoặc gia Ngưu hoàng hoàn khi tâm bào nhiễu nhiệt (theo chỉ định).

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 16 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (16 vị): 黄芩 Hoàng cầm · 黄连 Hoàng liên · 连翘 Liên kiều · 板蓝根 Bản lam căn · 牛蒡子 Niu bàng tử · 薄荷 Bạc hà (hậu hạ) · 马勃 Mã bột (bao sắc) · 玄参 Huyền sâm · 僵蚕 Cương tàm · 桔梗 Kiết cánh · 陈皮 Trần bì · 柴胡 Sài hồ · 升麻 Thăng ma · 甘草 Cam thảo · (可酌用)菊花 Cúc hoa (tuỳ chứng) · (可酌用)荆芥 Kinh giới (tuỳ chứng)
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hoàng cầm (Quân) 黄芩 Thanh nhiệt giải độc thượng tiêu 9–15 Có thể sao rượu nhẹ
Hoàng liên (Quân) 黄连 Khổ hàn tả hoả độc trung tiêu 6–12 Liều vừa tránh thương vị
Liên kiều (Thần) 连翘 Thanh nhiệt giải độc, tán kết 9–12
Bản lam căn (Thần) 板蓝根 Thanh giải ôn độc, lợi yết 9–15
Niu bàng tử (Thần) 牛蒡子 Sơ phong thanh nhiệt, lợi yết 9–12 Nên giã dập
Bạc hà (Thần) 薄荷 Sơ phong thanh nhiệt, lợi yết 3–6 Hậu hạ/xông
Mã bột (Thần) 马勃 Thanh phế, chỉ huyết, lợi hầu 3–6 Bao sắc
Huyền sâm (Tá) 玄参 Dưỡng âm giải độc, nhuận hầu 9–15
Cương tàm (Tá) 僵蚕 Tức phong, hoá đàm, tiêu thũng 6–9
Kiết cánh (Tá) 桔梗 Tuyên phế lợi hầu, dẫn dược thượng hành 6–9
Trần bì (Tá) 陈皮 Lý khí hoà trung, hoá đàm 6–9
Sài hồ (Sứ) 柴胡 Sơ giải thiếu dương, thăng dương 6–9
Thăng ma (Sứ) 升麻 Thăng dương cử nghịch, giải độc lợi yết 3–6
Cam thảo (Điều) 甘草 Điều hoà, giải độc, lợi hầu 3–6
  • Dạng bào chế: Tán/Hoàn/Thang; lâm sàng dùng thang.
  • Lưu ý: Mã bột bao sắc, Bạc hà hậu hạ; Niu bàng tử giã dập; Sài hồ + Thăng ma không dùng liều cao ở tăng huyết áp – bốc hoả.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hoàng cầm + Hoàng liên — thanh tả nhiệt độc ở thượng–trung tiêu.
  • Thần: Liên kiều + Bản lam căn + Niu bàng tử + Bạc hà + Mã bột — giải độc tán nhiệt, lợi yết tiêu thũng.
  • Tá: Huyền sâm + Cương tàm + Kiết cánh + Trần bì — dưỡng âm giải độc, tuyên phế lợi hầu, lý khí hoá đàm.
  • Sứ/Điều: Sài hồ + Thăng ma + Cam thảo — thăng dương dẫn dược thượng hành, điều hoà.

Logic phối ngũ: Thanh giải nhiệt độc + sơ phong tán tà + lợi yết tiêu thũng + thăng dương dẫn kinh → đầu–diện hết sưng nóng, họng dịu, sốt giảm, nuốt dễ.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清热解毒、疏风散邪、利咽消肿 — Thanh nhiệt giải độc, sơ phong tán tà, lợi yết tiêu thũng.
  • Chủ trị: Đại đầu ôn/ôn dịch đầu–mặt, viêm yết hầu – amidan cấp, viêm tuyến mang tai (quai bị), mụn nhọt – độc sang vùng mặt với đỏ sưng nóng đau, sốt – ác hàn, khát, họng sưng đau nuốt vướng, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch phù sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Đầu–mặt: đỏ sưng nóng đau, mắt khó mở.
  • Họng: sưng đau, nuốt vướng, có thể khàn tiếng.
  • Toàn thân: ác hàn phát nhiệt, miệng khô khát, người mỏi.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ rêu vàng, mạch phù sác/hữu lực.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Ngân kiều tán(银翘散): Phong nhiệt sơ khởi (đầu đau, sợ gió, họng hơi đau, sốt nhẹ) chưa sưng to → Ngân kiều.
  • Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Nhiệt độc toàn thân/khí phận không khu trú đầu–họng → Giải độc thang.
  • Thanh dinh thang(清营汤): Dinh phận nhiệt (sốt đêm, mê sảng) → nếu xuất huyết chuyển Tê giác địa hoàng.
  • Kim ngân liên kiều thang (các phương thanh yết) : Viêm họng – amidan nhẹ không đầu–mặt sưng lớn → chọn thanh yết chuyên biệt.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Sưng đau họng nặng, mủ: + Xạ can 6–9 g, Bàng đại hải 1–2 quả, Thanh đại 3–6 g.
  • Quai bị – tuyến mang tai sưng: + Hạ khô thảo 9–12 g, Hải tảo 6–9 g; đắp ngoài thuốc tại chỗ theo chỉ định.
  • Sốt cao – khát: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
  • Đàm nhiều – hầu họng nhớt: + Trúc nhự 6–9 g, Bán hạ (chế) 6–9 g.
  • Táo bón/khó đại tiện: + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ).
  • Mụn nhọt độc sang nhiều: + Kim ngân hoa 9–15 g, Bồ công anh 12–20 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Mã bột bao sắc, Bạc hà hậu hạ, Niu bàng tử giã dập; sắc còn 300 ml, chia 2–3 lần uống ấm sau ăn.
  • Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: sưng đau giảm, sốt hạ, nuốt dễ.
  • Kiêng kị: Hư hàn – âm hư không thực nhiệt, áp-xe đã hoá mủ cần ngoại khoa; tăng huyết áp – can dương vượng giảm Sài hồ/Thăng ma.
  • An toàn: Nhiều vị khổ hàn → người tỳ hư dễ tiêu lỏng; cân đối kiện tỳ.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm họng cấp – amidan cấp, quai bị (viêm tuyến mang tai), áp-xe quanh amidan nhẹ, mụn nhọt – viêm mô tế bào vùng mặt (phối hợp Tây y theo chỉ định).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo lâm sàng nhỏ; biện chứng cá thể hoá.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hoàng cầm rễ vàng chắc; Hoàng liên thân rễ vàng đậm; Liên kiều quả chắc; Bản lam căn rễ dẹt xanh nâu; Niu bàng tử hạt mẩy; Mã bột bột nhẹ; Huyền sâm rễ đen; Cương tàm khô nhẹ; Kiết cánh trắng cứng; Trần bì thơm; Sài hồ/Thăng ma phiến đều; Bạc hà thơm the.
  • Bào chế: Mã bột bao sắc, Bạc hà hậu hạ; Hoàng cầm/Hoàng liên có thể sao rượu nhẹ; Niu bàng tử giã.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): Giảm sưng đau họng – mặt, sốt hạ, nuốt dễ, ngủ khá.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đau họng nhẹ không sưng lớn → cân nhắc Ngân kiều tán; sốt cao tứ đại → Bạch Hổ thang; đêm sốt – mê sảng → Thanh dinh/Tê giác địa hoàng.
  • Khi cần đi khám ngay: Khó thở/nuốt nghẹn tăng, áp-xe/viêm mô lan toả, sốt cao không hạ.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *