Quế chi thang(桂枝汤)-  Giải cơ phát biểu, điều hoà dinh vệ

Quế chi thang(桂枝汤)-  Giải cơ phát biểu, điều hoà dinh vệ

Quế chi thang là kinh phương của Trương Trọng Cảnh trong Thương hàn luận, chủ trị Thái dương trúng phong (biểu hư): sợ gió, tự hãn (ra mồ hôi), phát sốt, đau đầu, cổ gáy cứng, mạch phù hoãn. Lấy Quế chi giải cơ phát biểu, Bạch thược dưỡng dinh, bình cân co rút; Sinh khương, Đại táo hoà vị giúp dinh‑vệ điều hoà; Chích cam thảo điều hoà chư dược.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Quế chi thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 桂枝汤 · Gui Zhi Tang
  • Nhóm công năng: Giải cơ phát biểu, điều hoà dinh vệ
  • Định nghĩa 1 câu: Dùng Quế chi + Bạch thược để giải cơ phát biểu kiêm dưỡng dinh hoà vệ, phối Sinh khương + Đại táo hoà trung, Chích cam thảo điều hoà, chuyên trị biểu hư có tự hãn.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: Thương hàn luận 《傷寒論》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
  • Thiên / mục / điều văn: Điều “Thái dương trúng phong”: “Thái dương bệnh, tự hãn xuất, ác phong, phát nhiệt, mạch hoãn, dùng Quế chi thang.”
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản lượng cổ: Quế chi 3 lạng; Bạch thược 3 lạng; Sinh khương 3 lạng; Đại táo 12 quả; Chích cam thảo 2 lạng; khi uống ấm, có thể ăn cháo nóng trợ phát hãn nhẹ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 5 vị; liều hiện hành tham khảo dạng thang
  • Kinh phương (5 vị): 桂枝 Quế chi · 芍藥(白芍)Bạch thược · 生姜 Sinh khương · 大棗 Đại táo · 炙甘草 Chích cam thảo
  • Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Quế chi (Quân) 桂枝 Giải cơ phát biểu, ôn thông dinh vệ 6–9
Bạch thược (Thần) 芍藥(白芍) Dưỡng âm hoà dinh, chỉ thống bình cân cơ nhục 9–12
Sinh khương (Tá) 生姜 Ôn vị tán hàn, trợ phát hãn nhẹ 6–9 (3–5 lát) Cho sớm, có thể giã dập
Đại táo (Tá) 大棗 Bổ tỳ hoà vị, ích khí dưỡng tân 9–12 (4–5 quả) Bóp dập
Chích cam thảo (Sứ/Điều) 炙甘草 Ích khí hoà trung, điều hoà chư dược 3–6 Sao mật
  • Dạng bào chế: Thang nguyên bản; cũng có hoàn/cốm hiện đại.
  • Lưu ý vị đặc thù: Phát hãn nhẹ và điều hoà — không dùng khi vô hãn thực biểu (khi đó dùng Ma hoàng thang); người tỳ hư dễ đầy nên giảm Sinh khương nếu kích ứng.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Quế chi — giải cơ phát biểu, thông dương hoà vệ.
  • Thần: Bạch thược — dưỡng dinh, chỉ thống, liễm âm để chế Quế chi giúp phát hãn hoà hoãn.
  • Tá: Sinh khương + Đại táo — ôn vị ích tỳ, hoà dinh‑vệ.
  • Sứ/Điều: Chích cam thảo — điều hoà chư dược, bảo vệ trung tiêu.
  • Logic phối ngũ: Giải biểu mà không quá phát, dưỡng dinh mà không trệ → dinh‑vệ điều hoà, biểu tà giải, cơ biểu thư giãn.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Giải cơ phát biểu, điều hoà dinh vệ.
  • Chủ trị (phương chứng): Thái dương trúng phong (biểu hư): sợ gió, tự hãn, phát sốt, đau đầu, cổ gáy cứng, ngạt mũi, khát ít; lưỡi rêu trắng mỏng; mạch phù hoãn.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: Ác phong > ác hàn, tự hãn nhẹ, mệt lả sau ra mồ hôi, sợ gió.
  • Hô hấp: Sổ mũi trong, ho nhẹ; không khò khè nặng.
  • Dịch tân: Mồ hôi tự ra; miệng khô nhẹ.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt/rêu mỏng; mạch phù hoãn.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Ma hoàng thang (麻黄汤): Biểu thực vô hãn kèm suyễn → không phải phạm vi Quế chi thang.
  • Cát căn thang (葛根汤): Biểu thực, vô hãn + cổ gáy cứng đau rõ → Cát căn thang; nếu hữu hãn + cổ gáy cứng → Quế chi gia Cát căn thang.
  • Tiểu kiến trung thang (小建中汤): Đau co thắt, mạch tế, hư hàn trung tiêu → không phải biểu chứng; có thể dùng sau giai đoạn Quế chi thang khi cơ nhục co rút do hư.
  • Thông xị thang (葱豉汤): Cảm phong hàn nhẹ, chứng nông; Quế chi thang dùng khi có tự hãn và mạch phù hoãn rõ.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Cổ gáy cứng đau rõ: + Cát căn 12–18g → Quế chi gia Cát căn thang.
  • Ho khan: + Hạnh nhân 9g, Tô diệp 6g.
  • Dịch tân hao tổn (khát, khô): + Mạch môn 12g, Ngũ vị tử 4–6g (liễm tân).
  • Ra mồ hôi nhiều, mệt: + Hoàng kỳ 12–15g (cố biểu), tránh phát hãn quá.
  • Đau nhức cơ: + Khương hoạt 6g, Phòng phong 6g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Sắc các vị còn 250–300 ml; uống ấm, có thể ăn cháo nóng để hỗ trợ phát hãn nhẹ; nghỉ nơi kín gió.
  • Liệu trình: 1–3 ngày theo dõi; giải biểu xong thì dừng.
  • Kiêng kị: Biểu thực vô hãn, phong nhiệt (sốt cao, khát nhiều, họng đỏ đau), âm hư nội nhiệt; sau ra mồ hôi nhiều cần thận trọng.
  • Tương tác – an toàn: Tránh lạm dụng phát hãn; người huyết áp thấp dễ mệt sau ra mồ hôi cần bồi nước ấm.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm phong hàn nhẹ kèm tự hãn, đau mỏi cơ, viêm mũi dị ứng lạnh; giai đoạn đầu cúm nhẹ kiểu hàn (không sốt cao).
  • Mức chứng cứ: Theo kinh nghiệm cổ phương và nghiên cứu nhỏ; dùng ngắn ngày, theo dõi đáp ứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Quế chi thơm cay ngọt; Bạch thược phiến trắng ngà nhiều bột; Sinh khương tươi; Đại táo đỏ tươi; Cam thảo vàng mật.
  • Bào chế: Cam thảo sao mật; Đại táo bóp dập; Sinh khương giã dập.
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–2 ngày): Giảm sợ gió, bớt đau mỏi, mồ hôi điều hoà (không đầm đìa), ngủ khá hơn.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Không ra mồ hôi, suyễn tăng (nghi biểu thực); sốt cao khát nhiều (nghi phong nhiệt).
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao kéo dài, đau ngực khó thở, lơ mơ, mất nước.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *