Quế linh cam lộ tán (ẩm) (桂苓甘露饮/散) Thanh thử giải nhiệt, hoá khí lợi thấp, thông lâm chỉ khát

Quế linh cam lộ tán (ẩm) (桂苓甘露饮/散) Thanh thử giải nhiệt, hoá khí lợi thấp, thông lâm chỉ khát

Quế linh cam lộ tán là Phương thanh thử giải nhiệt kiêm hoá khí lợi thấp và thông lâm chỉ khát; chuyên trị thử thấp trọng chứng: phát sốt đầu đau, phiền khát uống nhiều, tiểu tiện bất lợi/ít vàng, có thể nôn mửa – tiêu chảy (hoắc loạn); lưỡi rêu vàng mỏng hoặc trắng nhớt, mạch sác/hoạt. Tên cổ thường ghi “饮 (ẩm)”, nhưng lâm sàng có thể dùng tán/thang; nên hiểu là cùng một hệ phương.

Ý pháp: Lấy Hoạt thạch làm Quân để thanh thử lợi thấp thông lâm; Thạch cao + Hàn thuỷ thạch làm Thần để thanh nhiệt trừ phiền; Quế nhục (Rou gui) ôn dương tuyên hoá giúp khí hoá bàng quang; phối Phục linh + Trư linh + Trạch tả lợi thuỷ thẩm thấp và Bạch truật kiện tỳ táo thấp; Cam thảo hoà trung, sinh tân, điều hoà chư dược → thanh thử hoá thấp + thông lâm chỉ khát, giải phiền khát – đầu đau – tiểu ít.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Quế linh cam lộ tán (ẩm).
  • Chữ Hán / Pinyin: 桂苓甘露饮/散 · Gui Ling Gan Lu Yin/San.
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清暑解热, 化气利湿, 通淋止渴 — Thanh thử giải nhiệt, hoá khí lợi thấp, thông lâm chỉ khát.
  • Định nghĩa 1 câu: Hoạt thạch thanh thử lợi thấp; Thạch cao + Hàn thuỷ thạch thanh nhiệt trừ phiền; Quế nhục ôn dương tuyên hoá, trợ khí hoá; Phục linh + Trư linh + Trạch tả lợi thuỷ; Bạch truật kiện tỳ; Cam thảo sinh tân hoà trung → trị thử thấp nặng có khát – tiểu ít – đầu đau.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: 《黄帝素问宣明论方》 – Hoàng Đế Tố Vấn Tuyên Minh Luận Phương (ghi 桂苓甘露饮).
  • Ý tóm điều văn: Chứng thử thấp: phát nhiệt, đầu đau; phiền khát uống nhiều; tiểu tiện không lợi; có thể hoắc loạn (nôn tả) → dùng Quế linh cam lộ ẩm để thanh thử giải nhiệt, hoá khí lợi thấp.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có tài liệu giải thích “桂苓甘露散” là Lục nhất tán + Ngũ linh tán + “Cam lộ ẩm” (Thạch cao+Hàn thuỷ thạch+Cam thảo); lâm sàng hiện hành thường dùng bài 9 vị như dưới.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 9 vị; liều tham khảo dạng thang/tán (lâm sàng)
  • Kinh phương (9 vị): 滑石(布包) Hoạt thạch (bọc vải) · 石膏(先煎) Thạch cao (tiên sắc) · 寒水石(先煎) Hàn thuỷ thạch (tiên sắc) · 肉桂 Quế nhục (Rou Gui) · 茯苓 Phục linh · 猪苓 Trư linh · 泽泻 Trạch tả · 白术 Bạch truật · 甘草 Cam thảo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hoạt thạch (Quân) 滑石 Thanh thử lợi thấp, thông lâm, chỉ khát 18–30 Bọc vải khi sắc
Thạch cao (Thần) 石膏 Thanh nhiệt tả hoả, trừ phiền chỉ khát 15–30 Tiên sắc 20’
Hàn thuỷ thạch (Thần) 寒水石 Thanh nhiệt tả hoả, trợ chỉ khát 15–30 Tiên sắc 20’
Quế nhục (Tá/Dẫn) 肉桂 Ôn dương tuyên hoá, trợ khí hoá bàng quang 1.5–3 Liều nhỏ, cho sau
Phục linh (Tá) 茯苓 Thẩm thấp kiện tỳ, lợi thuỷ 9–12
Trư linh (Tá) 猪苓 Lợi thuỷthẩm thấp 6–9
Trạch tả (Tá) 泽泻 Lợi thuỷ tả nhiệt 6–9
Bạch truật (Tá) 白术 Kiện tỳ táo thấp, trợ vận hoá 9–12
Cam thảo (Sứ/Điều) 甘草 Hoà trung, sinh tân, điều hoà chư dược 3–6
  • Dạng bào chế: Thang là chính; tán (uống với nước ấm/mới múc) theo cổ phương.
  • Lưu ý: Khoáng dược (Hoạt thạch/Thạch cao/Hàn thuỷ thạch) cần nguồn đạt chuẩn kim loại nặng; Quế nhục dùng liều nhỏ để trợ dương khí hoá không trở ngại thanh nhiệt.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hoạt thạch — thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát.
  • Thần: Thạch cao + Hàn thuỷ thạch — thanh nhiệt trừ phiền, giải nhiệt tích.
  • Tá: Quế nhục — ôn dương tuyên hoá, giúp khí hoá; Phục linh + Trư linh + Trạch tả + Bạch truật — lợi thuỷ thẩm thấp, kiện tỳ hoá thấp.
  • Sứ/Điều: Cam thảo — sinh tân hoà trung, điều hoà chư dược.

Logic phối ngũ: Thanh thử + tả nhiệt + lợi thấp + tuyên dương khí hoá đồng thời → khát dịu, tiểu thông, mình nhẹ, sốt – đầu đau giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清暑解热, 化气利湿, 通淋止渴 — Thanh thử giải nhiệt, hoá khí lợi thấp, thông lâm chỉ khát.
  • Chủ trị: Thử thấp chứng: phát sốt đầu đau, phiền khát uống nhiều, tiểu ít – rít, có thể nôn mửa – tiêu chảy (hoắc loạn); lưỡi rêu vàng mỏng/trắng nhớt, mạch sác/hoạt.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Khởi phát: Sau phơi nắng – nóng ẩm, ra mồ hôi rồi gặp gió/mưa.
  • Toàn thân: sốt – đầu đau – thân nặng, khát nhiều.
  • Tiểu tiện: ít, vàng, rít khó.
  • Tiêu hoá: buồn nôn/nôn, tiêu chảy có thể kèm.
  • Lưỡi – mạch: rêu mỏng vàng/trắng nhớt, mạch sác/hoạt.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Quế chi cam lộ tán/ẩm(桂枝甘露散/饮): Thử thấp biểu–lý thiên giải biểu Quế chi + lợi thấp, ít khoáng dược hơn (không dùng Hàn thuỷ thạch).
  • Lục nhất ẩm(六一散): Thử thấp đơn thuần thiên khát – tiểu ít (Hoạt thạch + Cam thảo).
  • Hương nhu ẩm(香薷饮): Thử thấp + biểu hàn (ố hàn, vô hãn, nôn tả).
  • Thanh lạc ẩm(清络饮): Thử nhiệt nhẹ ở lạc (đầu căng, khát nhẹ).
  • Thanh thử ích khí thang(清暑益气汤): Thử thương khí âm (mệt lả, nhiều mồ hôi, đoản hơi).
  • Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận đại nhiệt không thấp → không hợp nhóm “cam lộ”.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Nhiệt thịnh – phiền khát nhiều: + Tri mẫu 6–9 g, Chi tử 6–9 g.
  • Nôn – tiêu chảy: + Hoắc hương 6–9 g, Bán hạ (chế) 6–9 g, Bạch biển đậu (sao) 9–12 g.
  • Tiểu rất ít – rít: + Xa tiền tử 9–12 g (bọc), Biển súc 9–12 g.
  • Thấp nặng – rêu dày: + Thương truật 9 g, Hậu phác 6–9 g.
  • Khí hư – mệt lả: + Đảng sâm 9–12 g, Hoàng kỳ 9–12 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc/ẩm: Thạch cao + Hàn thuỷ thạch tiên sắc 20’, Hoạt thạch bọc vải sắc cùng; các vị khác cho sau, lấy 250–300 ml; Quế nhục cho sau (hoà tan).
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: khát dịu, tiểu tăng, sốt giảm.
  • Kiêng kị: Hàn cảm biểu thực, tỳ vị hư hàn không hợp; thận trọng thai kỳ với khoáng dược.
  • An toàn: Bảo đảm chuẩn kim loại nặng cho Hoạt thạch/Thạch cao/Hàn thuỷ thạch; Quế nhục dùng liều nhỏ tránh bốc hoả.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Kiệt sức do nắng nóng (heat exhaustion) mức nhẹ–vừa, viêm bàng quang – niệu đạo thấp nhiệt mùa hè (biện chứng phù hợp), hoắc loạn mùa nóng (phối hợp điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo/chuỗi ca nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hoạt thạch bột trắng mịn; Thạch cao phiến trắng; Hàn thuỷ thạch khoáng trắng xám; Quế nhục vỏ thân thơm cay; Phục linh trắng; Trư linh đen bóng; Trạch tả củ trắng; Bạch truật rễ vàng thơm; Cam thảo vàng nâu.
  • Bào chế: Khoáng dược tiên sắc/bọc vải; Quế nhục cho sau; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): đỡ khát – bớt phiền, tiểu thông tăng lượng, đầu nhẹ – sốt giảm.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Ố hàn – vô hãn – nôn tả → Hương nhu ẩm; mệt lả – nhiều mồ hôi → Thanh thử ích khí thang; khát dữ – rêu vàng khô → Bạch Hổ thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Lú lẫn, kiệt sức, khát dữ uống không đã, tiểu rất ít/khem, nôn – tiêu chảy nặng.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.