Sâm tô ẩm (参苏饮) Ích khí giải biểu, tuyên phế hoá đàm

Sâm tô ẩm (参苏饮) Ích khí giải biểu, tuyên phế hoá đàm

Sâm tô ẩm là Cổ phương thuộc 《太平惠民和剂局方》 (Tống), chuyên trị ngoại cảm phong hàn ở người khí hư, nội có đàm thấp: ố hàn phát nhiệt, không mồ hôi, đầu đau, mũi tắc, ho đờm trắng, ngực đầy tức, mệt‑khí đoản, rêu lưỡi trắng, mạch yếu/nhược. Ý nghĩa: ích khí giải biểu (Nhân sâm + Tô diệp), tuyên phế hoá đàm (Tiền hồ, Bán hạ, Cát cánh, Trần bì), lý khí hoà trung (Chỉ xác, Mộc hương, Phục linh, Cam thảo), gia Sinh khương + Đại táo điều dinh‑vệ.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Sâm tô ẩm
  • Chữ Hán / Pinyin: 参苏饮 · Shen Su Yin
  • Nhóm công năng: Ích khí giải biểu, tuyên phế hoá đàm
  • Định nghĩa 1 câu: Ích khí giải biểu + lý khí hoá đàm trị phong hàn biểu chứng ở người khí hư kèm đàm thấp.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《太平惠民和剂局方》 — Tống · Cục Phương Hoà Tễ.
  • Thiên / mục / điều văn: Phương giải biểu ích khí trị khí hư ngoại cảm phong hàn, nội có đàm thấp.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản kinh điển 12 vị, gia Sinh khương 7 phiến + Đại táo 1 quả khi sắc; có bản dị giản bỏ Mộc hương.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 12 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (12 vị): 人参 Nhân sâm · 紫苏叶 Tô diệp (Tía tô diệp) · 乾葛 Cát căn · 半夏(制)Bán hạ (chế) · 前胡 Tiền hồ · 茯苓 Phục linh · 枳壳 Chỉ xác · 桔梗 Cát cánh · 木香 Mộc hương · 陈皮 Trần bì · 甘草(炙)Chích cam thảo ·
  • Gia sắc: 生姜 Sinh khương · 大枣 Đại táo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Nhân sâm (Quân/扶正) 人参 Ích khí phù chính, kiện tỳ phế 6 Có thể dùng Đảng sâm 9–12g thay
Tô diệp (Quân/解表) 紫苏叶 Giải biểu tán hàn, lý khí khoan hung 3–6
Cát căn (Thần) 乾葛/葛根 Giải cơ, phát hãn, sinh tân 6–12
Tiền hồ (Thần) 前胡 Tuyên phế giáng đàm, chỉ khái 6–9
Bán hạ (Tá) 半夏(制) Hoá đàm, chỉ ẩu, táo thấp 6–9 Chế
Cát cánh (Tá) 桔梗 Tuyên phế lợi hầu, dẫn thuốc thượng hành 6
Trần bì (Tá) 陈皮 Lý khí táo thấp, hoá đàm 6
Chỉ xác (Tá) 枳壳 Lý khí khoan hung, giáng nghịch trừ mãn 6
Phục linh (Tá) 茯苓 Kiện tỳ thẩm thấp, trợ hoá đàm 9–12
Mộc hương (Tá) 木香 Hành khí chỉ thống, hoà trung 3–6 Dị bản bỏ Mộc hương
Chích cam thảo (Sứ/Điều) 炙甘草 Hoà trung, điều hoà chư dược 3–6 Sao mật
Sinh khương (Sứ) 生姜 Trợ tán hàn, điều dinh‑vệ 3–5 lát Gia khi sắc
Đại táo (Sứ) 大枣 Ích khí hoà trung 1–2 quả Gia khi sắc
  • Dạng bào chế: Ẩm/thang nguyên bản; hiện hành có viên/cốm/hoàn.
  • Lưu ý vị đặc thù: Bán hạ dùng chế, Sinh khương + Đại táo thêm khi sắc; có thể đổi Nhân sâm → Đảng sâm khi cần.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Nhân sâm + Tô diệp — ích khí giải biểu, điều doanh‑vệ.
  • Thần: Cát căn + Tiền hồ — giải cơ tuyên phế, giáng nghịch chỉ khái.
  • Tá: Bán hạ + Trần bì + Cát cánh — hoá đàm, tuyên giáng phế khí; Phục linh — kiện tỳ thẩm thấp; Chỉ xác + Mộc hương — lý khí khoan hung, hoà trung.
  • Sứ/Điều: Chích cam thảo + Sinh khương + Đại táo — hoà trung điều hoà, trợ giải biểu.
  • Logic phối ngũ: Ích khí giải biểu để phù chính khu tà, kiêm lý khí hoá đàm → biểu giải mà không thương chính, đàm thấp hoá, ho giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Ích khí giải biểu, tuyên phế hoá đàm.
  • Chủ trị: Khí hư ngoại cảm phong hàn, nội có đàm thấp: ố hàn phát nhiệt vô hãn, đầu đau, mũi tắc, ho đờm trắng, ngực đầy tức, mệt‑khí đoản; lưỡi rêu trắng; mạch phù nhược/nhược.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: Cơ địa yếu, nói nhỏ, dễ mệt; ố hàn phát nhiệt nhẹ–vừa; mồ hôi không ra hoặc rất ít.
  • Hô hấp–họng: Ho đờm trắng loãng, tiếng khàn nhẹ; ngực tức.
  • Tiêu hoá–tỳ vị: Ăn kém, đầy tức vùng vị, trung tiện nhiều (khí trệ).
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi rêu trắng; mạch nhược.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Bại độc tán(人参败毒散): Đau mình mẩy nặng + thấp rõ, thiên khu phong tán hàn trừ thấp, có hoặc không khí hư (tuỳ bản). Sâm tô ẩm hợp khi khí hư + đàm thấp phế rõ, đau mình không nặng.
  • Kinh phòng bại độc tán(荊防败毒散): Ngoại cảm không khí hư → chọn Kinh phòng.
  • Hương tô tán(香苏散)/Hạnh tô tán(杏苏散): Phong hàn + khí trệ nhẹ hoặc đàm thấp nhẹ → tuỳ chọn; Sâm tô ẩm thiên ích khí hóa đàm hơn.
  • Ngân kiều tán / Tang cúc ẩm: Phong nhiệt (họng đỏ đau, mạch sác) → không dùng Sâm tô ẩm.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Biểu hàn nặng (ố hàn rõ, đau đầu): + Kinh giới 6g, Phòng phong 6g (hoặc tăng Tô diệp), giảm Mộc hương.
  • Đàm nhiều khò khè: + Hạnh nhân 6–9g, Tang bạch bì 9g.
  • Khí hư rõ (mệt, tự hãn): + Hoàng kỳ 9–12g; Nhân sâm/Đảng sâm tăng liều.
  • Ăn kém đầy tức: + Sa nhân 3–4g (hậu hạ), Hậu phác 6–9g.
  • Nghẹt mũi xoang: + Tân di 6g, Thương nhĩ tử 6g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: 600–800 ml nước → 250–300 ml; gia Sinh khương + Đại táo khi sắc; uống ấm.
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá; giải biểu xong thì dừng/chuyển phương.
  • Kiêng kị: Phong nhiệt/ôn bệnh, đàm nhiệt; thận trọng tỳ vị hư hàn nặng (điều chỉnh liều Bán hạ, Mộc hương…).
  • Tương tác – an toàn: Tính phương tân ôn hoà hoãn; theo dõi người tỳ vị yếu.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm lạnh ở người sức yếu kèm đờm loãng trắng, viêm PQ cấp thể hàn‑đàm; không dùng cho phong nhiệt.
  • Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; dùng ngắn ngày.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Nhân sâm rễ chắc; Tô diệp thơm; Cát căn phiến trắng; Bán hạ chế; Tiền hồ rễ trắng; Phục linh trắng; Cát cánh phiến trắng; Mộc hương thơm; Trần bì vỏ già; Chỉ xác vỏ dày; Cam thảo vàng; Sinh khương tươi; Đại táo đỏ.
  • Bào chế: Bán hạ phải chế; Chích cam thảo sao mật; Sinh khương + Đại táo thêm khi sắc.
  • Bảo quản: Khô, mát, kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Hết ố hàn sốt nhẹ, ho đờm trắng giảm, ngực bớt đầy, đỡ mệt.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt tăng, họng đỏ đau, đàm vàng đặc → nghi phong nhiệt/đàm nhiệt.
  • Khi cần đi khám ngay: Khó thở tăng, sốt cao kéo dài, lơ mơ, mất nước.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *