Tả kim hoàn (左金丸 ) Tả can hoả, giáng nghịch chỉ ẩu

Tả kim hoàn (左金丸 ) Tả can hoả, giáng nghịch chỉ ẩu

Tả kim hoàn là Phương tả can hoả、giáng nghịch chỉ ẩu, chuyên trị can hoả phạm vị (can mộc khắc tỳ vị) gây ợ chua – nôn ói, vị quản nóng rát, miệng đắng, hạ sườn đầy đau, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch huyền sác. Tỉ lệ Hoàng liên : Ngô thù du = 6 : 1 là cốt lõi.

Ý pháp: Hoàng liên khổ hàn tả vị hoả, thanh nhiệt táo thấp làm Quân; Ngô thù du tán hàn giáng nghịch, ôn can tán uất, dẫn hoả hạ làm Thần → khổ hàn thắng nhiệt + tân tán giáng nghịch, dập can hoả phạm vị.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tả kim hoàn
  • Chữ Hán / Pinyin: 左金丸 · Zuo Jin Wan
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 泻肝火、降逆止呕 — Tả can hoả, giáng nghịch chỉ ẩu
  • Định nghĩa 1 câu: Hoàng liên ức hoả ở vị; Ngô thù du giáng nghịch chỉ ẩu, dẫn hoả hạ; tỉ lệ 6:1 → trị can hoả phạm vị với ợ chua – nôn, vị thống phiền nhiệt.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Đan Khê tâm pháp(丹溪心法) – Nguyên/Minh, Chu Đan Khê.
  • Ý tóm điều văn: Hỏa ở can mộc phạm vị → nôn ợ chua, tâm vị phiền nhiệt, miệng đắng; dùng Tả kim hoàn để tả can hoả, giáng nghịch chỉ ẩu theo tỉ lệ 6:1.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Hình thức hoàn (viên) uống; lâm sàng hiện đại thường sắc thang theo tỉ lệ này hoặc dùng viên tễ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 2 vị (tỉ lệ 6 : 1); liều tham khảo dạng thang/hoàn (lâm sàng)
  • Kinh phương (2 vị): 黄连 Hoàng liên · 吴茱萸 Ngô thù du
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hoàng liên (Quân) 黄连 Khổ hàn tả vị hoả, thanh nhiệt táo thấp 6–9 Tăng/giảm theo mức nhiệt
Ngô thù du (Thần) 吴茱萸 Ôn can, tán hàn, giáng nghịch chỉ ẩu, dẫn hoả hạ 1–1.5 (đến 2) Sao thơm; bao sắc hoặc cho sau
  • Tỉ lệ: Hoàng liên : Ngô thù du = 6 : 1 (theo trọng lượng).
  • Dạng bào chế: Hoàn (tán bột luyện mật làm viên) hoặc thang.
  • Lưu ý: Ngô thù du vị nhiệt/cay dễ kích thích dạ dày → dùng liều nhỏ, bao sắc/cho sau; không dùng khi vị hàn hư.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hoàng liên — khổ hàn trực tả vị hoả, thanh nhiệt chỉ phiền.
  • Thần: Ngô thù du — tân ôn giáng nghịch chỉ ẩu, dẫn can hoả hạ giáng.
  • Tá/ Sứ: Không bắt buộc; có thể gia Trần bì để lý khí, hoặc Sinh khương để ôn vị giáng nghịch tuỳ chứng.

Logic phối ngũ: Khổ hàn tả hoả + tân ôn giáng nghịch → nhiệt giảm – ợ chua/nôn ngừng – vị quản dịu.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 泻肝火、降逆止呕 — Tả can hoả, giáng nghịch chỉ ẩu.
  • Chủ trị: Can hoả phạm vị: ợ chua – nôn ói, vị quản nóng rát/đau, miệng đắng, họng khô, phiền táo, rêu vàng, mạch huyền sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Vị quản: ợ chua, nôn khan/nôn chua, đốt rát vùng thượng vị.
  • Miệng – vị giác: đắng miệng, miệng khô.
  • Hiếp sườn: đầy tức/đau do can uất.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, rêu vàng, mạch huyền sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Long đởm tả can thang(龙胆泻肝汤): Can đởm thấp nhiệt thiên hạ tiêu (tiểu vàng rát, ngứa sinh dục) → nếu chủ yếu vị quản ợ chua – nóng rát mà không lâm chứng hạ tiêu → Tả kim hoàn.
  • Bán hạ tả tâm thang(半夏泻心汤): Hàn–nhiệt vãng lai ở trung tiêu, trướng bĩ rõ, nôn lợm đàm → không phải can hoả phạm vị thuần.
  • Ôn đởm thang(温胆汤): Đàm nhiệt vị–đởm (đầy tức, buồn nôn đàm nhớt, mất ngủ) → nếu ợ chua/nóng rát vị quản nổi bật do hoả → chọn Tả kim hoàn.
  • Tả hoả giải độc khác (Hoàng liên giải độc thang): hỏa độc toàn thân/mụn nhọt/ban → không phải phạm vi Tả kim hoàn.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Trào ngược acid – nóng rát nhiều: + Hải phiêu tiêu 9–12 g (liễm acid, chỉ thống), Qua lâu bì 9 g.
  • Nôn nhiều – vị khí nghịch: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g, Sinh khương 3–6 lát.
  • Hiếp thống – can uất: + Khổ luyện tử(川楝子) 6–9 g, Diên hồ sách 6–9 g.
  • Miệng đắng, rêu vàng dày (nhiệt – thấp): + Hoàng cầm 6–9 g, Hậu phác 6–9 g.
  • Âm dịch hao (miệng họng khô, lưỡi đỏ ít tân): + Ngọc trúc 9–12 g, Mạch môn 9–12 g; giảm Ngô thù du.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách dùng: Dạng hoàn: tán bột hai vị theo 6:1, luyện mật làm viên, ngày 2–3 lần. Dạng thang: sắc Hoàng liên cùng nước trước; Ngô thù du bao sắc/cho sau để giảm kích ứng.
  • Liệu trình: 3–7 ngày đánh giá: ợ chua – nóng rát giảm, nôn ngừng, giấc ngủ/ăn uống cải thiện.
  • Kiêng kị: Vị hàn hư, âm hư hoả vượng không phù hợp; thai kỳ thận trọng Ngô thù du.
  • An toàn: Ngô thù du vị tân ôn có thể kích ứng dạ dày – gây nóng → dùng liều nhỏ, không kéo dài; theo dõi đại tiện lỏng/đau bụng ở người tỳ hư.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Trào ngược dạ dày–thực quản (GERD) thể can vị bất hoà, viêm dạ dày tăng toan, loét dạ dày tá tràng kèm ợ chua – nóng rát; viêm gan ứ mật kèm vị quản phiền nhiệt (biện chứng chọn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu/chuỗi ca nhỏ; cần cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hoàng liên thân rễ vàng đậm, rất đắng; Ngô thù du quả nhỏ xanh nâu, cay thơm.
  • Bào chế: Ngô thù du thường sao để giảm kích ứng; có thể muối sao hướng hạ tiêu; làm hoàn cần tán mịn đúng tỉ lệ.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (3–7 ngày): Ợ chua – nóng rát giảm, buồn nôn hết, ăn ngon – ngủ tốt.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đau quặn/hàn vị, ợ hơi lạnh → không hợp Tả kim; đàm nhớt nhiều – mất ngủ → xét Ôn đởm thang; trướng bĩ – hàn nhiệt vãng lai → xét Bán hạ tả tâm thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Nôn ra máu/đi ngoài phân đen, đau bụng dữ dội, sụt cân nhanh, nuốt nghẹn.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *