Thanh dinh thang (清营汤) Thanh dinh giải độc, thấu nhiệt dưỡng âm
Thanh dinh thang là Phương thanh nhiệt ở dinh phận, giải độc, thấu nhiệt ra khí phận, dưỡng âm sinh tân, dùng khi ôn bệnh nhiệt nhập dinh: sốt về đêm nặng, phiền táo, có thể mê sảng, hoặc ban chẩn lờ mờ, khát ít hoặc không khát, lưỡi đỏ thẫm (đỏ tươi/đỏ son) ít rêu, mạch tế sác.
Ý pháp: Thuỷ ngưu giác (thay tê giác cổ phương) + Sinh địa thanh doanh lương huyết; Huyền sâm + Mạch môn dưỡng âm sinh tân; Kim ngân hoa + Liên kiều + Đạm trúc diệp thanh nhiệt giải độc, thấu nhiệt; Hoàng liên khổ hàn tả nhiệt ở thượng tiêu → thanh doanh giải độc, thấu nhiệt dưỡng âm.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Thanh dinh thang
- Chữ Hán / Pinyin: 清营汤 · Qing Ying Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清营解毒、透热养阴 — Thanh dinh giải độc, thấu nhiệt dưỡng âm
- Định nghĩa 1 câu: Thuỷ ngưu giác + Sinh địa lương huyết thanh doanh; Huyền sâm + Mạch môn dưỡng âm sinh tân; Kim ngân hoa + Liên kiều + Đạm trúc diệp thanh nhiệt giải độc, thấu nhiệt; Hoàng liên khổ hàn tả nhiệt → trị ôn bệnh nhiệt nhập dinh.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Ôn bệnh điều biện(温病条辨) – Thanh (Ngô Cúc Thông).
- Ý tóm điều văn: Nhiệt nhập dinh: dạ nhiệt nặng, phiền táo, khát ít, lưỡi đỏ thẫm ít rêu, mạch tế sác; dùng Thanh dinh thang để thanh doanh giải độc, dưỡng âm sinh tân.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ phương dùng Tê giác(犀角); nay thay bằng Thuỷ ngưu giác(水牛角). Một số bản gia Đan sâm để lương huyết hoạt huyết khi ứ nhiệt.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 8 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (8 vị): 水牛角(先煎) Thuỷ ngưu giác (tiên sắc) · 生地黄 Sinh địa hoàng · 玄参 Huyền sâm · 麦冬 Mạch môn · 金银花 Kim ngân hoa · 连翘 Liên kiều · 淡竹叶 Đạm trúc diệp · 黄连 Hoàng liên
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Thuỷ ngưu giác (Quân) | 水牛角 | Lương huyết, giải độc, an thần nhẹ | 30–60 | Đập vụn/tiên sắc 30–60’; có thể dùng cao hoà |
| Sinh địa hoàng (Thần) | 生地黄 | Thanh nhiệt lương huyết, dưỡng âm | 15–30 | |
| Huyền sâm (Thần) | 玄参 | Dưỡng âm giải độc, tán kết họng | 9–15 | |
| Mạch môn (Thần) | 麦冬 | Dưỡng âm sinh tân, nhuận phế vị | 9–12 | Bỏ lõi |
| Kim ngân hoa (Tá) | 金银花 | Thanh nhiệt giải độc, thấu phát | 9–15 | |
| Liên kiều (Tá) | 连翘 | Thanh nhiệt tán kết, giải độc | 6–12 | |
| Đạm trúc diệp (Tá) | 淡竹叶 | Thanh tâm trừ phiền, lợi niệu nhẹ | 6–9 | |
| Hoàng liên (Sứ/Điều) | 黄连 | Khổ hàn tả nhiệt tâm–vị | 3–6 | Liều nhỏ mà hiệu |
- Dạng bào chế: Thang.
- Lưu ý: Thuỷ ngưu giác tiên sắc/nấu cao; vị hàn lương nhiều → cân liều theo vị tỳ người bệnh.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thuỷ ngưu giác — lương huyết giải độc, thanh doanh.
- Thần: Sinh địa + Huyền sâm + Mạch môn — dưỡng âm sinh tân, thanh nhiệt.
- Tá: Kim ngân hoa + Liên kiều + Đạm trúc diệp — thanh nhiệt giải độc, thấu nhiệt ra khí phận.
- Sứ/Điều: Hoàng liên — khổ hàn tả nhiệt tâm–vị, chỉ phiền.
Logic phối ngũ: Thanh dinh + giải độc + dưỡng âm + thấu nhiệt → dạ nhiệt giảm, phiền táo yên, ban chẩn hiện rõ mà lui, thần chí tỉnh.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清营解毒、透热养阴 — Thanh dinh giải độc, thấu nhiệt dưỡng âm.
- Chủ trị: Ôn bệnh nhiệt nhập dinh: sốt về đêm nặng, phiền táo, miệng khô khát ít, mê sảng, ban chẩn lờ mờ, lưỡi đỏ son ít rêu/không rêu, mạch tế sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Sốt đêm nặng hơn ngày, cảm giác nóng bứt rứt trong ngực.
- Thần chí: bứt rứt, dễ mê sảng, nói sảng.
- Khát: khát ít hoặc không khát, môi khô.
- Ban chẩn: chấm ban lờ mờ, có thể lưa thưa.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ thẫm/đỏ son ít rêu/không rêu, mạch tế sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận thực nhiệt (tứ đại) không phải dinh phận.
- Tê giác địa hoàng thang(犀角地黄汤 / Thuỷ ngưu giác địa hoàng thang): Huyết phận nhiệt với xuất huyết (thổ huyết, nục huyết, chấm xuất huyết rõ) → dùng Địa hoàng thang; Thanh dinh thiên dinh phận chưa xuất huyết.
- An cung ngưu hoàng hoàn(安宫牛黄丸): Nhiệt nhập tâm bào gây hôn mê, co giật → dùng hoàn khai khiếu; Thanh dinh hợp khi phiền mê nhẹ – chưa bế khiếu.
- Trúc diệp thạch cao thang(竹叶石膏汤): Hậu kỳ khí phận khí tân lưỡng thương (mệt, đoản khí, tự hãn, nôn) → không thuộc dinh phận.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Nhiệt phạm tâm bào – nói sảng nhiều: + Liên tử tâm 3 g, Ngưu hoàng (nhân tạo) 0.3–0.6 g (hoà uống).
- Ban chẩn rõ – huyết nhiệt: + Đan bì 6–9 g, Xích thược 9 g.
- Khát – tân dịch hao tổn: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
- Miệng khô họng rát – nuốt đau: + Bắc sa sâm 9 g, Bối mẫu 6–9 g.
- Tâm phiền – mất ngủ: + Toan táo nhân 12 g, Dạ giao đằng 12 g.
- Nôn ọe: + Trúc nhự 6–9 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Thuỷ ngưu giác đập vụn tiên sắc 30–60’ → cho các vị còn lại; sắc còn 300 ml, uống ấm, 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: sốt đêm giảm, phiền táo/mê sảng giảm; tuỳ diễn biến gia giảm.
- Kiêng kị: Dương hư – âm hàn, tỳ vị hư hàn; ngoại cảm hàn chưa hoá nhiệt.
- An toàn – đạo đức: Không dùng tê giác; chỉ sử dụng Thuỷ ngưu giác hoặc chế phẩm thay thế hợp pháp. Vị hàn lương nhiều → người tỳ hư dễ tiêu chảy lạnh, cần giảm liều/chia nhỏ.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Sốt cao nhiễm virus – mê sảng/phiền táo về đêm, viêm não – màng não nhiệt độc ở giai đoạn dinh phận theo biện chứng; ban chẩn do nhiệt độc… (chỉ tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn, cần phối hợp Tây y).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, một số nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Thuỷ ngưu giác phi trắng nâu, vụn sừng đều; Sinh địa tươi/khô đen bóng; Huyền sâm rễ đen chắc; Mạch môn rễ mập; Kim ngân hoa nụ vàng trắng; Liên kiều quả vàng nâu; Đạm trúc diệp lá mảnh xanh; Hoàng liên thân rễ vàng đậm.
- Bào chế: Thuỷ ngưu giác tiên sắc hoặc nấu cao; Mạch môn bỏ lõi; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Giảm sốt về đêm, bớt phiền táo, giấc ngủ khá, ban chẩn dịu.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt ngày cao – tứ đại rõ → cân nhắc Bạch Hổ thang; xuất huyết rõ → cân nhắc (Thuỷ ngưu giác) Địa hoàng thang; hôn mê bế khiếu → xem An cung ngưu hoàng.
- Khi cần đi khám ngay: Mê man, co giật, sốt > 39°C kéo dài, cứng gáy, nôn phun, khó thở.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


