Tiêu dao tán (逍遥散) Sơ can giải uất, kiện tỳ dưỡng huyết
Tiêu dao tán là Phương sơ can giải uất, điều khí hoà huyết, kiện tỳ ích khí, dùng cho can khí uất trệ khắc tỳ kiêm huyết hư nhẹ: hiếp sườn đầy tức, đầu đau chóng mặt, miệng khô cổ ráo, ăn kém mệt mỏi, kinh nguyệt không đều/tiền kinh căng vú, lưỡi hơi nhạt hoặc hồng nhạt rêu mỏng, mạch huyền (hoặc huyền tế).
Ý pháp: Sài hồ sơ can giải uất; Đương quy + Bạch thược dưỡng huyết hoà can; Bạch truật + Phục linh kiện tỳ vận hoá; Cam thảo (chích) điều hoà; Bạc hà trợ sơ can, Sinh khương hoà vị.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tiêu dao tán
- Chữ Hán / Pinyin: 逍遥散 · Xiao Yao San
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 疏肝解郁, 健脾养血 — Sơ can giải uất, kiện tỳ dưỡng huyết
- Định nghĩa 1 câu: Sài hồ sơ can giải uất làm Quân; Đương quy + Bạch thược dưỡng huyết nhu can làm Thần; Bạch truật + Phục linh kiện tỳ thẩm thấp làm Tá; Cam thảo (chích) điều hoà kiêm hoãn cấp, Bạc hà hậu hạ trợ sơ can, Sinh khương hoà vị làm Sứ/Điều → hoà can tỳ, giải uất mà không táo, bổ mà không trệ.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 太平惠民和剂局方 – Thái bình huệ dân Hoà tễ cục phương (Tống).
- Ý tóm điều văn: Chỉ trị can uất tỳ hư: hiếp thống, đầu thống, miệng khô ăn kém, hoặc kinh nguyệt không điều.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Dị bản Gia vị tiêu dao tán(加味逍遥散/丹栀逍遥散) gia Chi tử + Mẫu đơn bì để thanh nhiệt; Hắc tiêu dao tán(黑逍遥散) gia Thục địa để tư âm dưỡng huyết (tuỳ gia giảm từng gia phái).
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 8 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (8 vị): 柴胡 Sài hồ · 当归 Đương quy · 白芍 Bạch thược · 白术 Bạch truật · 茯苓 Phục linh · 炙甘草 Cam thảo (chích) · 薄荷 Bạc hà (hậu hạ) · 生姜 Sinh khương
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Sài hồ (Quân) | 柴胡 | Sơ can giải uất, thăng thanh | 6–9 | |
| Đương quy (Thần) | 当归 | Dưỡng huyết hoạt huyết, điều kinh | 6–9 | |
| Bạch thược (Thần) | 白芍 | Dưỡng huyết nhu can, hoãn cấp chỉ thống | 9–12 | |
| Bạch truật (Tá) | 白术 | Kiện tỳ ích khí, táo thấp | 6–9 | |
| Phục linh (Tá) | 茯苓 | Kiện tỳ lợi thấp, an thần nhẹ | 9 | |
| Cam thảo (chích) (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà các vị | 3–6 | |
| Bạc hà (Sứ/Trợ sơ can) | 薄荷 | Sơ tán uất nhiệt Thiếu dương, thư giải uất | 3 (hậu hạ) | Cho sau khi tắt lửa 5–10’ |
| Sinh khương (Sứ) | 生姜 | Ôn vị tán hàn, trợ hoà vị | 3–5 lát |
- Dạng bào chế: Tán (cổ phương) hoặc Thang (thường dùng).
- Lưu ý: Bạc hà hậu hạ/xông; Sinh khương cho cùng thang. Có thể gia giảm liều theo thể trạng.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Sài hồ — sơ can giải uất, điều đạt khí cơ.
- Thần: Đương quy + Bạch thược — dưỡng huyết hoà can, chỉ thống.
- Tá: Bạch truật + Phục linh — kiện tỳ vận hoá, giúp khí huyết sinh hoá.
- Sứ/Điều: Cam thảo (chích) điều hoà; Bạc hà dẫn dược thấu đạt Thiếu dương; Sinh khương hoà vị.
Logic phối ngũ: Sơ can giải uất + kiện tỳ sinh hoá + dưỡng huyết hoà can → uất giải mà khí cơ thông, huyết mạch điều, đau giảm, ăn ngủ khá hơn.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 疏肝解郁, 健脾养血 — Sơ can giải uất, kiện tỳ dưỡng huyết.
- Chủ trị: Can uất tỳ hư kiêm huyết hư nhẹ: hiếp sườn đầy tức, đầu đau chóng mặt, miệng khô cổ ráo, ăn kém mệt mỏi, kinh nguyệt không đều/tiền kinh căng vú, sắc mặt hơi nhợt; lưỡi hơi nhạt hoặc hồng nhạt rêu mỏng, mạch huyền (hoặc huyền tế).
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tâm – can: Dễ cáu, uể oải, trầm uất nhẹ.
- Tiêu hoá: Ăn kém, bụng đầy, đại tiện thường mềm.
- Phụ khoa: Chu kỳ không đều, đau vú trước kỳ, đau bụng kinh nhẹ (máu kinh ít, sẫm).
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt/hồng nhạt rêu mỏng, mạch huyền.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Gia vị tiêu dao tán(加味/丹栀逍遥散): Khi có uất nhiệt rõ (nóng nảy, mặt đỏ, miệng đắng, rêu hơi vàng) → dùng Tiêu dao gia Chi tử + Mẫu đơn bì.
- Sài hồ sơ can tán(柴胡疏肝散): Khí trệ thực với hiếp thống/đau tức rõ, ợ hơi nhiều → thiên hành khí chỉ thống, ít dưỡng huyết.
- Tứ nghịch tán(四逆散): Dương uất quyết nghịch → tay chân lạnh mà thân ấm; nếu không có huyết hư và chủ yếu là khí uất thì Tứ nghịch tán hợp hơn.
- Đương quy thược dược tán(当归芍药散): Huyết hư kiêm thấp (bụng trướng đau âm ỉ, phù nhẹ, thai kỳ đau bụng) → thiên dưỡng huyết lợi thấp, không chủ trị uất khí.
- Ôn đởm thang(温胆汤): Đàm nhiệt nhiễu tâm gây phiền táo, mất ngủ, nhiều đờm → không thuộc phạm vi Tiêu dao nếu khí uất không rõ.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Uất nhiệt rõ (nóng bứt rứt, miệng đắng, rêu hơi vàng): + Chi tử 6–9 g, Mẫu đơn bì 6–9 g (Gia vị tiêu dao).
- Đau hiếp sườn/đau vú trước kỳ: + Hương phụ 6–9 g, Xuyên khung 4.5–6 g.
- Huyết hư nổi bật (da khô, chóng mặt): + Thục địa 9 g, Thủ ô 9 g (hoặc dùng Hắc tiêu dao).
- Khí hư mệt mỏi: + Hoàng kỳ 9–15 g.
- Mất ngủ – phiền uất: + Toan táo nhân 9–12 g, Hợp hoan bì 9 g.
- Đau bụng kinh: + Ngưu tất 6 g, Ích mẫu 9 g (tuỳ tình huống, tránh thai kỳ).
- Vị khí nghịch – ợ chua: + Trúc nhự 6–9 g, Ô dược 4.5–6 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml; Bạc hà hậu hạ/xông 5–10 phút; uống ấm sau ăn.
- Liệu trình: 2–3 chu kỳ với bệnh phụ khoa; các chứng khác 7–14 ngày đánh giá đáp ứng.
- Kiêng kị: Âm hư hoả vượng (miệng khô họng ráo, lưỡi đỏ ít rêu) không uất → thận trọng; thai kỳ cân nhắc khi gia huyết hoạt huyết.
- An toàn: Có Bạc hà tân tán, thể hư hàn dễ tiêu chảy nên giảm liều; theo dõi rối loạn tiêu hoá nhẹ.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh nhẹ–vừa thể uất; rối loạn lo âu – trầm uất nhẹ, đau đầu do căng cơ, rối loạn tiêu hoá chức năng… (tham khảo; không thay thế phác đồ chuẩn).
- Mức chứng cứ: Truyền dụng rộng rãi, nhiều nghiên cứu nhỏ; cần biện chứng cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Sài hồ rễ chắc thơm; Đương quy phiến thơm dầu; Bạch thược trắng ngà; Bạch truật mùi thơm đặc; Phục linh chắc giòn; Cam thảo chích màu vàng óng; Bạc hà lá thơm mát; Sinh khương tươi.
- Bào chế: Cam thảo chích; Bạc hà dùng tươi/khô đều được; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–2 tuần): Hiếp sườn bớt tức, tâm trạng thư thái, ăn khá hơn, chu kỳ dần đều.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Nóng bừng, bứt rứt, rêu vàng → cân nhắc Gia vị tiêu dao; đàm nhiều, mất ngủ rõ → hướng Ôn đởm; tay chân nghịch lạnh → so với Tứ nghịch tán.
- Khi cần đi khám ngay: Đau bụng kinh dữ dội bất thường, rong kinh nặng, trễ kinh kéo dài.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


