Tiểu sài hồ thang (小柴胡汤) Hoà giải Thiếu dương, điều hoà trung tiêu
Tiểu sài hồ thang là Kinh phương hoà giải Thiếu dương trong 《Thương hàn luận》 (Đông Hán), dùng khi Thiếu dương bất hoà: hàn–nhiệt vãng lai, miệng đắng, họng khô, chóng mặt, ngực sườn đầy tức, ăn kém, buồn nôn, tâm phiền; rêu lưỡi mỏng, mạch huyền. Ý pháp: hoà giải Thiếu dương, điều hoà trung tiêu, tuyên đạt khí cơ can‑đởm để tà xuất bán biểu, tân dịch không tổn.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tiểu sài hồ thang
- Chữ Hán / Pinyin: 小柴胡汤 · Xiao Chai Hu Tang
- Nhóm công năng: Hoà giải Thiếu dương, điều hoà trung tiêu
- Định nghĩa 1 câu: Sài hồ + Hoàng cầm giải Thiếu dương; Bán hạ + Sinh khương hoà vị giáng nghịch; Nhân sâm + Đại táo + Chích cam thảo ích khí hoà trung → hoà giải Thiếu dương.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《Thương hàn luận》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Ý tóm điều văn: Hàn–nhiệt qua lại, ngực sườn đầy, ăn kém, tâm phiền, thích nôn, miệng đắng, họng khô, hoa mắt → chỉ định Tiểu sài hồ thang.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản kinh phương 7 vị; có dị bản đổi Nhân sâm → Đảng sâm; một số y án gia giảm theo biểu lý thiên lệch.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 7 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (7 vị): 柴胡 Sài hồ · 黄芩 Hoàng cầm · 半夏(制)Bán hạ (chế) · 人参 Nhân sâm · 炙甘草 Chích cam thảo · 生姜 Sinh khương · 大枣 Đại táo
- Bảng vị thuốc (tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Sài hồ (Quân) | 柴胡 | Hoà giải Thiếu dương, sơ can giải uất | 9–15 | |
| Hoàng cầm (Thần) | 黄芩 | Thanh nhiệt Thiếu dương, táo thấp | 6–9 | |
| Bán hạ (Tá) | 半夏(制) | Hoà vị giáng nghịch, hoá đàm chỉ ẩu | 9–12 | Phải dùng đã chế |
| Nhân sâm (Tá/Phù chính) | 人参 | Ích khí kiện tỳ, phù chính | 6 | Có thể dùng Đảng sâm 9–12g |
| Chích cam thảo (Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 | Sao mật |
| Sinh khương (Sứ) | 生姜 | Ôn vị, chỉ ẩu, trợ hoà vị | 3–5 lát | Cho sớm |
| Đại táo (Sứ) | 大枣 | Ích khí hoà trung, dưỡng tỳ | 2–3 quả | Cho sớm |
- Dạng bào chế: Thang; hiện có viên/cốm.
- Lưu ý vị đặc thù: Bán hạ phải chế; Sinh khương/Đại táo cho sớm; có thể điều chỉnh liều Sài hồ theo mức bán biểu.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Sài hồ — hoà giải Thiếu dương, sơ can đạt khí.
- Thần: Hoàng cầm — thanh nhiệt Thiếu dương; Bán hạ — hoà vị giáng nghịch chỉ ẩu.
- Tá: Nhân sâm ích khí kiện tỳ, Chích cam thảo hoà trung; Sinh khương + Đại táo trợ hoà vị, bảo hộ tân khí.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo/Sinh khương/Đại táo điều hoà doanh vệ, phối vị.
- Logic phối ngũ: Ngoại giải Thiếu dương + nội hoà trung tiêu → tà từ bán biểu xuất, khí cơ điều, nôn giảm, ăn khá hơn.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 和解少阳、调和中焦 — Hoà giải Thiếu dương, điều hoà trung tiêu.
- Chủ trị: Thiếu dương chứng: hàn–nhiệt vãng lai, miệng đắng, họng khô, hoa mắt, ngực sườn đầy tức, ăn kém, buồn nôn, tâm phiền; rêu mỏng, mạch huyền.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Biểu hiện điển hình: Sốt lúc nóng lúc lạnh; khó chịu vùng ngực sườn; nôn/ buồn nôn; ăn kém.
- Lưỡi – mạch: Rêu trắng mỏng hoặc hơi vàng; mạch huyền.
- Cơ địa: Thường liên quan can‑đởm khí uất hoặc sau cảm biểu chưa giải, lý chưa hoà.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Đại sài hồ thang(大柴胡汤): Thiếu dương + lý thực nhiệt (bụng đầy cự án, táo bón) → Đại sài hồ. Tiểu sài hồ dùng khi không có phủ thực rõ.
- Hao cầm thanh đởm thang(蒿芩清胆汤): Thiếu dương thấp nhiệt (đắng miệng, buồn nôn đàm nhớt, rêu vàng nhớt) → Hao Tần thanh đởm.
- Tứ nghịch tán(四逆散): Can khí uất (lạnh tứ chi, đau 2 bên hông) không có hàn‑nhiệt vãng lai → Tứ nghịch tán.
- Sài cát giải cơ thang(柴葛解肌汤): Ngoại cảm phong hàn hoá nhiệt (sốt cao, đau đầu mình, không hàn‑nhiệt vãng lai) → Sài cát giải cơ.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Nôn ói nhiều: + Trúc nhự 9–12g, Cát cánh 6g; tăng Sinh khương.
- Ngực sườn căng đau: + Uất kim 6–9g, Xuyên luyện tử/Thanh bì 6g.
- Đàm nhớt nhiều: + Trần bì 6–9g, Bán hạ tăng liều.
- Miệng đắng, miệng khát: + Thiên hoa phấn 9–12g, Lô căn 15g.
- Biểu chưa giải (hàn nhiều): + Quế chi 6g; giảm Hoàng cầm.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Dùng 600–800 ml nước → 250–300 ml; Bán hạ (chế) cho sớm, Sinh khương/Đại táo cho sớm; uống ấm.
- Liệu trình: 2–5 ngày đánh giá; hết hàn‑nhiệt vãng lai/ăn khá hơn thì giảm/ngưng.
- Kiêng kị: Âm hư hoả vượng, can hoả thượng viêm, nôn ra máu/ho ra máu; phủ thực nhiệt kết rõ → cân nhắc Đại sài hồ/Thừa khí hệ.
- Tương tác – an toàn: Bán hạ sống độc, chỉ dùng dạng chế; thận trọng thai kỳ.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Hội chứng Thiếu dương trong cảm mạo dai dẳng, rối loạn tiêu hoá chức năng kèm buồn nôn, viêm gan cấp‑mạn giai đoạn hoạt (chọn lọc theo biện chứng). Không thay thế điều trị chuẩn.
- Mức chứng cứ: Truyền dụng rộng, nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Sài hồ rễ tơ thơm; Hoàng cầm phiến vàng; Bán hạ chế màu vàng nhạt; Nhân sâm rễ chắc; Cam thảo vàng; Sinh khương tươi; Đại táo đỏ.
- Bào chế: Bán hạ phải chế; Chích cam thảo sao mật; các vị khác dùng sống theo chuẩn.
- Bảo quản: Khô, mát, kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): Hết hàn‑nhiệt vãng lai, bớt buồn nôn, ăn khá hơn, đỡ tức ngực sườn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đau bụng cự án, táo bón, rêu vàng dày → hướng Đại sài hồ/Thừa khí; miệng khô khát, lưỡi đỏ khô → cân nhắc tăng dịch.
- Khi cần đi khám ngay: Sốt cao kéo dài, vàng da, nôn liên tục, đau bụng dữ dội.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


