Tứ nghịch tán (四逆散) Sơ can giải uất, lý tỳ hoà trung
Tứ nghịch tán là Phương sơ can giải uất, thấu tà đạt dương, điều hoà can–tỳ, chủ trị tứ chi quyết nghịch do dương khí bị uất kết (không phải dương hư), can khí uất trệ khắc tỳ: tay chân lạnh mà thân ấm, phiền táo, tức ngực hiếp, vị quản đầy, đau bụng đi tả hoặc đi tả sau đau giảm, lưỡi đỏ nhạt phủ rêu mỏng (hoặc vàng mỏng), mạch huyền.
Ý pháp: sơ can lý khí (Chai hồ + Chỉ thực), dưỡng âm nhu can chỉ thống (Bạch thược), hoà trung điều vị (Cam thảo chích) → thông đạt khí cơ thì tứ nghịch tự hoà.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tứ nghịch tán
- Chữ Hán / Pinyin: 四逆散 · Si Ni San
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 疏肝解郁、理脾和中 — Sơ can giải uất, lý tỳ hoà trung
- Định nghĩa 1 câu: Sài hồ sơ can giải uất làm Quân;Chỉ thực hành khí tán kết làm Thần;Bạch thược dưỡng âm nhu can, chỉ thống、Cam thảo (chích) điều hoà các vị, hoãn cấp chỉ thống làm Tá–Sứ → dương uất bất đạt、can tỳ bất hoà gây tứ chi nghịch lạnh。
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thương hàn luận (Hán) – điều trị chứng dương uất gây tứ nghịch.
- Ý tóm điều văn: Tứ chi quyết nghịch, phiền táo, ngực hiếp đầy, đau bụng tiêu tả, mạch huyền.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản ghi đẳng phân làm tán (tán bột dùng nước ấm hoà uống); lâm sàng hiện đại thường sắc thang với liều tương đương.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 柴胡 Chai hồ · 枳实 Chỉ thực · 白芍 Bạch thược · 炙甘草 Cam thảo (chích)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Chai hồ (Quân) | 柴胡 | Sơ can giải uất, thăng thanh đạt dương | 6–9 | |
| Chỉ thực (Thần) | 枳实 | Hành khí phá kết, trừ mãn | 6–9 | Thận trọng PNCT |
| Bạch thược (Tá) | 白芍 | Dưỡng âm nhu can, hoãn cấp chỉ thống | 9–12 | |
| Cam thảo (chích) (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà các vị, chỉ thống | 3–6 |
- Tỷ lệ cổ điển: đẳng phân tán (bột mịn); liều uống 6–9 g bột, nước ấm sau ăn.
- Dạng bào chế: Tán hoặc Thang. Thang sắc 300–400 ml, chia 2 lần/ngày.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Chai hồ — sơ can giải uất, thấu đạt uất nhiệt.
- Thần: Chỉ thực — lý khí tiêu mãn, thông đạt trung tiêu.
- Tá: Bạch thược — nhu can hoãn cấp, điều doanh để chỉ thống.
- Sứ/Điều: Cam thảo (chích) — hoà trung, điều hoà dược tính, trợ chỉ thống.
Logic phối ngũ: Sơ can hành khí + dưỡng âm nhu can + hoà trung → khí cơ điều, uất giải, tứ nghịch tự ấm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 疏肝解郁、理脾和中 — Sơ can giải uất, lý tỳ hoà trung.
- Chủ trị: Dương uất bất đạt, can tỳ bất hoà: tay chân lạnh mà thân ấm, phiền táo, ngực hiếp/ vị quản đầy tức, đau bụng đi tả (đi xong giảm đau), mạch huyền; lưỡi rêu mỏng (trắng hoặc vàng mỏng).
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tứ chi quyết nghịch nhưng mình ấm.
- Tâm trạng – tinh thần: Dễ cáu, bực bội.
- Tiêu hoá: Đau bụng – tiêu chảy do can mộc khắc tỳ; sau đi tả đỡ đau.
- Ngực – hiếp: Căng đầy, tức khó chịu.
- Lưỡi – mạch: Rêu mỏng, có thể hơi vàng; mạch huyền.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tứ nghịch thang(四逆汤): Hồi dương cứu nghịch cho dương khí suy thoát (mặt trắng, mệt lả, tiêu chảy nát sống, mạch vi muốn tuyệt) → không phải trường hợp dương uất của Tứ nghịch tán.
- Đương quy tứ nghịch thang(当归四逆汤): Huyết hư hàn trệ (tay chân lạnh kéo dài, sắc lưỡi nhạt, đau châm chích) → không phiền táo, không đầy tức.
- Tiểu sài hồ thang(小柴胡汤): Thiếu dương hoà giải với hàn–nhiệt vãng lai, miệng đắng… nếu rõ hàn‑nhiệt → nghiêng Tiểu sài hồ.
- Sài hồ sơ can tán(柴胡疏肝散): Khí trệ thực gây đau hiếp sườn rõ không tiêu chảy → dùng Sài hồ sơ can.
- Thông tả yếu phương(痛泻要方): Can khắc tỳ gây tả đau mạn tính → hướng Thông tả yếu phương khi táo cấp rõ, đi tả cấp bách.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đầy trướng – bĩ mãn rõ: + Hậu phác 6–9 g, Mộc hương 4.5–6 g.
- Đau hiếp sườn – khí uất mạnh: + Hương phụ 6–9 g, Xuyên luyện tử 6 g.
- Tả nhiều – tỳ hư rõ: + Bạch truật 9 g, Phục linh 9 g; ↑ Cam thảo.
- Phiền táo – uất nhiệt: + Chi tử 6–9 g, (hoặc) Hoàng cầm 6 g.
- Nôn – vị khí nghịch: + Sinh khương 3–5 lát, Trúc nhự 6–9 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách dùng:
- Tán: Bột đẳng phân, uống 6–9 g với nước ấm, ngày 2–3 lần.
- Thang: Sắc còn 250–300 ml, uống ấm, chia 2 lần.
- Liệu trình: 2–5 ngày đánh giá đáp ứng: tay chân ấm lại, bĩ mãn giảm, đại tiện điều hoà.
- Kiêng kị: Dương hư hàn thịnh, âm huyết hư hàn trệ; phụ nữ có thai thận trọng với Chỉ thực.
- An toàn: Theo dõi tiêu chảy mạn, nếu hư nhiều nên điều tỳ trước; tránh dùng dài ngày gây táo bón do khí hạ quá mức.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Viêm dạ dày – ruột chức năng, IBS (thể tiêu chảy), loạn vận động dạ dày, gan uất vị quản đầy do stress… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Truyền dụng kinh nghiệm, một số nghiên cứu nhỏ; cần biện chứng cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Chai hồ rễ thơm, sợi chắc; Chỉ thực quả non chắc, vị đắng thơm; Bạch thược phiến dày trắng ngà; Cam thảo chích mặt ngoài vàng óng.
- Bào chế: Cam thảo chích mật; Chỉ thực sao vàng nhẹ; bột tán mịn để dùng dạng tán.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): Tay chân ấm lại, đầy tức giảm, đại tiện điều hoà, bớt cáu.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sợ lạnh, mệt lả, mạch vi → nghĩ Tứ nghịch thang; tay chân lạnh kéo dài, sắc nhợt → nghĩ Đương quy tứ nghịch; hàn‑nhiệt vãng lai → nghĩ Tiểu sài hồ.
- Khi cần đi khám ngay: Đau bụng dữ dội, ỉa máu, sốt cao kéo dài, mất nước nặng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


