Tứ quân tử thang (四君子汤): phương kiện tỳ ích khí kinh điển

Tứ quân tử thang (四君子汤): phương kiện tỳ ích khí kinh điển

Tứ quân tử thang (四君子汤, Sì jūn zǐ tāng) là phương thuốc kinh điển kiện tỳ ích khí, hòa vị, trợ vận hóa; xuất xứ Hòa tễ cục phương đời Tống. Bài gồm Sâm, Bạch truật, Phục linh, Chích cam thảo; phối ngũ chú trọng bổ khí làm chính, kiện vận hóa thấp, điều hòa trung tiêu. Dùng cho Tỳ khí hư: mệt mỏi, ăn kém, đầy bụng nhẹ, phân nát; lưỡi nhạt rêu trắng, mạch hư. Ứng dụng hiện đại: suy nhược sau ốm, rối loạn tiêu hóa chức năng; tránh dùng khi thấp nhiệt, thực tà, âm hư nội nhiệt.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tứ quân tử thang
  • Chữ Hán: 四君子汤 • Pinyin: Sì jūn zǐ tāng
  • Nhóm công năng: Kiện tỳ ích khí, hòa vị, trợ vận hóa

2) Nguồn gốc

  • Sách: Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương (太平惠民和剂局方) – Triều Tống
  • Bối cảnh: Phương cơ sở bổ Tỳ khí hư do ăn uống thất điều, lao quyện, bệnh lâu ngày, sau ốm dậy

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Nhân sâm 人参 (hoặc Đảng sâm 党参)
  • Bạch truật 白术 (thường dùng Bạch truật sao)
  • Phục linh 茯苓
  • Chích cam thảo 炙甘草Tỷ lệ tham khảo: 3:3:3:2 (ví dụ 9g:9g:9g:6g)Dạng bào chế: Thang là chính; có thể hoàn/tán duy trì

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (君臣佐使)

  • Quân – Nhân/Đảng sâm: Đại bổ nguyên khí, trọng Tỳ khí
  • Thần – Bạch truật: Kiện Tỳ, tá thấp (sao tăng sáp thấp)
  • Tá – Phục linh: Lợi thủy thẩm thấp, giúp thấp không khốn Tỳ
  • Sứ – Chích cam thảo: Điều hòa chư dược, ích khí hòa trung
  • Logic phối ngũ: “Sâm–Truật–Linh–Thảo” cùng quy Tỳ vị → bổ khí + hóa thấp ôn hòa, không nê trệ

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Kiện tỳ ích khí, hòa vị
  • Chủ trị: Tỳ khí hư (Tỳ vận kém) do bệnh lâu ngày, sau ốm, ăn uống thất điều

6) Chứng trạng chỉ định

  • Toàn thân: Mệt mỏi, nói nhỏ, đoản khí, tự hãn nhẹ
  • Tiêu hóa: Ăn kém, đầy trướng nhẹ sau ăn, phân nát/mềm, đi cầu nhiều lần
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt rêu trắng mỏng; mạch Hư/Nhu

7) Biện chứng phân biệt (phương tương cận)

  • Bổ trung ích khí thang: Trọng thăng dương cử hãm (sa tạng, trung khí hãm, sốt dai dẳng)
  • Lục quân tử thang: Tứ quân tử thang + Trần bì, Bán hạ → hợp đàm ẩm, đầy tức, ợ hơi
  • Sâm linh bạch truật tán: Kiện Tỳ hóa thấp kiêm chỉ tả (tiêu chảy mạn, phân sống)
  • Hương sa lục quân tử: Lục quân tử + Mộc hương, Sa nhân → khí trệ vị quản

8) Gia giảm/biến phương thông dụng

  • Lục quân tử: + Trần bì, Bán hạ (đàm ẩm, đầy trướng, nôn ợ)
  • Hương sa lục quân tử: + Mộc hương, Sa nhân (khí trệ, chán ăn)
  • Tùy chứng:
    • Thấp nhiều: + Ý dĩ, Hoắc hương, Hậu phác; bớt Cam thảo
    • Đàm ẩm nhiều: + Bán hạ, Trần bì; tăng Phục linh
    • Trung khí hãm: + Hoàng kỳ, Thăng ma, Sài hồ
    • Tích trệ thực: + Mạch nha, Thần khúc, Sơn tra (giảm vị bổ)
    • Tiêu chảy mạn: + Sơn dược, Liên tử, Kê nội kim
    • Hư hàn: + Can khương, Đinh hương (nhẹ)

9) Cách dùng – thận trọng

  • Liều (thang): Sâm 6–9g (Đảng sâm 10–15g nếu thay), Bạch truật 9–12g, Phục linh 9–12g, Chích cam thảo 3–6g
  • Sắc uống: 1 thang/ngày, chia 2 lần sau ăn; 7–14 ngày đánh giá
  • Tránh dùng: Khi thực tà chưa giải, thấp nhiệt/ẩm nhiệt rõ; âm hư nội nhiệt thận trọng
  • Đối tượng đặc biệt: Thai kỳ/cho bú, bệnh nền → hỏi thầy thuốc YHCT

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo theo YHCT)

  • Mệt mỏi mạn tính kiểu Tỳ hư, suy nhược sau ốm, người cao tuổi ăn kém
  • Rối loạn tiêu hóa chức năng: chán ăn, đầy nhẹ, phân nát
  • IBS thể hư hàn–thấp: dùng theo biện chứng, theo dõi đáp ứng
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *